Đối đầu San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati, 09h30 ngày 16/6
Kết quả San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati
Đối đầu San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
VĐQG Mỹ 2024: San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 09:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati trước đây
-
11/09/2022FC Cincinnati6 - 0San Jose Earthquakes1 - 0L
-
05/05/2019San Jose Earthquakes1 - 0FC Cincinnati1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Jose Earthquakes (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
San Jose Earthquakes (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Jose Earthquakes thắng
Bại: là số trận San Jose Earthquakes thua
Thắng: là số trận San Jose Earthquakes thắng
Bại: là số trận San Jose Earthquakes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Jose Earthquakes và FC Cincinnati trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 27 | 15 | 35 | T H T T B H |
2 | FC Cincinnati | 16 | 10 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 33 | T T T T T B |
3 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 23 | 6 | 29 | T T B T T B |
4 | New York City FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 26 | 20 | 6 | 29 | T T T T T B |
5 | Columbus Crew | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | H B T T T T |
6 | Charlotte FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 25 | T T H H B T |
7 | Toronto FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 24 | B B T B H H |
8 | Philadelphia Union | 16 | 4 | 8 | 4 | 27 | 23 | 4 | 20 | B B T H H H |
9 | Nashville | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | B T H H T B |
10 | DC United | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 19 | T B B H B H |
11 | Orlando City | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 24 | -8 | 17 | T H T B H B |
12 | Montreal Impact | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 35 | -12 | 17 | B B B H T H |
13 | Atlanta United | 16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 | 16 | B B H B T B |
14 | Chicago Fire | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | B B B H H T |
15 | New England Revolution | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 27 | -15 | 13 | T B B B T T |
1 | Real Salt Lake | 17 | 9 | 6 | 2 | 36 | 19 | 17 | 33 | H T T H H T |
2 | Los Angeles FC | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 19 | 9 | 30 | B T T T T T |
3 | Minnesota United FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 21 | 7 | 29 | H T H B T H |
4 | Los Angeles Galaxy | 17 | 7 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 28 | H H H T T B |
5 | Vancouver Whitecaps | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | B B H B T T |
6 | Austin FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | B T T H B B |
7 | Houston Dynamo | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | T B H B T H |
8 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 22 | B T B H B B |
9 | Portland Timbers | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 32 | 0 | 21 | T B T T H H |
10 | Seattle Sounders | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 21 | -1 | 18 | T B H T H B |
11 | St. Louis City | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 25 | -2 | 18 | T B B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 3 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 14 | B B B B B T |
13 | FC Dallas | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 14 | T H H B B H |
14 | San Jose Earthquakes | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 39 | -15 | 11 | T T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: