Đối đầu FC Cincinnati vs St. Louis City, 06h30 ngày 19/5
Kết quả FC Cincinnati vs St. Louis City
Đối đầu FC Cincinnati vs St. Louis City
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
VĐQG Mỹ 2024: FC Cincinnati vs St. Louis City
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs St. Louis City trước đây
-
16/04/2023St. Louis City5 - 1FC Cincinnati3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Cincinnati vs St. Louis City
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs St. Louis City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs St. Louis City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs St. Louis City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cincinnati (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Cincinnati (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Cincinnati và St. Louis City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 14 | 8 | 4 | 2 | 35 | 20 | 15 | 28 | T T T T T H |
2 | FC Cincinnati | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 27 | B T T T T T |
3 | New York Red Bulls | 13 | 6 | 5 | 2 | 24 | 19 | 5 | 23 | H H H B T T |
4 | New York City FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 15 | 1 | 20 | T T T B T T |
5 | Charlotte FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | T B B T T T |
6 | Toronto FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T T T B B |
7 | Columbus Crew | 12 | 4 | 6 | 2 | 16 | 12 | 4 | 18 | H H H H B T |
8 | DC United | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 23 | -3 | 17 | B B T H T B |
9 | Philadelphia Union | 12 | 3 | 5 | 4 | 22 | 21 | 1 | 14 | H B B H B B |
10 | Nashville | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | B B H T B T |
11 | Orlando City | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 20 | -6 | 13 | T H B B T H |
12 | Atlanta United | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 15 | 1 | 12 | H B H B B B |
13 | Montreal Impact | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 26 | -10 | 12 | T H H B B B |
14 | Chicago Fire | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | H B H B B B |
15 | New England Revolution | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 22 | -13 | 7 | T B B B T B |
1 | Real Salt Lake | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | H T T T H T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 21 | H B T T T H |
3 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 19 | 5 | 21 | H H T B T T |
4 | Los Angeles Galaxy | 13 | 5 | 6 | 2 | 25 | 21 | 4 | 21 | T T B H H H |
5 | Colorado Rapids | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 21 | T T B T B T |
6 | Austin FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | B T T H B T |
7 | Vancouver Whitecaps | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B T H H B B |
8 | Houston Dynamo | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 17 | T B B H T B |
9 | St. Louis City | 12 | 3 | 7 | 2 | 18 | 17 | 1 | 16 | H T H H T B |
10 | Seattle Sounders | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 16 | -1 | 13 | B B T H T B |
11 | Portland Timbers | 13 | 3 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 13 | H H B B B T |
12 | Sporting Kansas City | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 11 | H B H B B B |
13 | FC Dallas | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 | H H B T B T |
14 | San Jose Earthquakes | 13 | 3 | 1 | 9 | 22 | 32 | -10 | 10 | B B H T T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: