Đối đầu New England Revolution vs FC Dallas, 06h30 ngày 21/7
Kết quả New England Revolution vs FC Dallas
Đối đầu New England Revolution vs FC Dallas
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ FC Dallas gần đây
VĐQG Mỹ 2024: New England Revolution vs FC Dallas
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New England Revolution vs FC Dallas trước đây
-
06/03/2022New England Revolution1 - 0FC Dallas1 - 0W
-
28/06/2021FC Dallas2 - 1New England Revolution1 - 1L
-
03/03/2019FC Dallas1 - 1New England Revolution1 - 0D
-
15/04/2018New England Revolution0 - 1FC Dallas0 - 0L
-
19/03/2017FC Dallas2 - 1New England Revolution0 - 1L
-
22/05/2016New England Revolution2 - 4FC Dallas2 - 2L
-
05/07/2015FC Dallas3 - 0New England Revolution1 - 0L
-
15/02/2018New England Revolution2 - 2FC Dallas0 - 1D
-
05/02/2016New England Revolution1 - 2FC Dallas0 - 1L
-
14/09/2016FC Dallas4 - 2New England Revolution3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu New England Revolution vs FC Dallas
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs FC Dallas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs FC Dallas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 7 | 1 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs FC Dallas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New England Revolution (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
New England Revolution (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New England Revolution và FC Dallas trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 38 | 16 | 50 | T T T T B T |
2 | FC Cincinnati | 24 | 15 | 3 | 6 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T T T B B |
3 | Columbus Crew | 22 | 12 | 7 | 3 | 46 | 20 | 26 | 43 | T T T T T H |
4 | New York Red Bulls | 24 | 9 | 11 | 4 | 39 | 30 | 9 | 38 | H T H H H H |
5 | New York City FC | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 29 | 6 | 37 | B T T B H H |
6 | Charlotte FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 36 | H T B B T H |
7 | Orlando City | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 37 | 1 | 33 | T B T T T T |
8 | Montreal Impact | 24 | 6 | 9 | 9 | 34 | 48 | -14 | 27 | B T B H T H |
9 | Toronto FC | 25 | 8 | 3 | 14 | 33 | 47 | -14 | 27 | B B B B T B |
10 | Nashville | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 26 | T B B B B B |
11 | DC United | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B H B B T T |
12 | Atlanta United | 24 | 6 | 7 | 11 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B B B H |
13 | Chicago Fire | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B T B H T |
14 | Philadelphia Union | 24 | 5 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 24 | B B B H B T |
15 | New England Revolution | 22 | 7 | 1 | 14 | 22 | 46 | -24 | 22 | T B T B B B |
1 | Los Angeles Galaxy | 25 | 13 | 7 | 5 | 47 | 34 | 13 | 46 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 24 | 12 | 8 | 4 | 49 | 31 | 18 | 44 | T B T T B H |
3 | Los Angeles FC | 23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 30 | 15 | 44 | H T T T B H |
4 | Vancouver Whitecaps | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 38 | B T T H T T |
5 | Colorado Rapids | 25 | 11 | 5 | 9 | 47 | 41 | 6 | 38 | T B T T H B |
6 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 37 | H T T T T T |
7 | Portland Timbers | 24 | 10 | 6 | 8 | 48 | 39 | 9 | 36 | T T T B T T |
8 | Houston Dynamo | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 27 | 4 | 34 | H T T B H T |
9 | Minnesota United FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 38 | 41 | -3 | 30 | B B B B H B |
10 | Austin FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 35 | -9 | 30 | H T B T B B |
11 | FC Dallas | 24 | 8 | 5 | 11 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B T B T T |
12 | Sporting Kansas City | 25 | 6 | 5 | 14 | 40 | 51 | -11 | 23 | B T B T T B |
13 | St. Louis City | 24 | 4 | 10 | 10 | 31 | 45 | -14 | 22 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 24 | 4 | 2 | 18 | 31 | 59 | -28 | 14 | B B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: