Đối đầu FC Tulsa vs Sacramento Republic FC, 07h30 ngày 23/6
Kết quả FC Tulsa vs Sacramento Republic FC
Đối đầu FC Tulsa vs Sacramento Republic FC
Phong độ FC Tulsa gần đây
Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: FC Tulsa vs Sacramento Republic FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Sacramento Republic FC trước đây
-
14/04/2024Sacramento Republic FC1 - 1FC Tulsa1 - 0D
-
30/04/2023FC Tulsa1 - 1Sacramento Republic FC0 - 0D
-
28/03/2022Sacramento Republic FC2 - 1FC Tulsa1 - 1L
-
08/03/2020Sacramento Republic FC1 - 1FC Tulsa1 - 0D
-
06/10/2019FC Tulsa2 - 3Sacramento Republic FC2 - 2L
-
23/06/2019Sacramento Republic FC6 - 0FC Tulsa2 - 0L
-
20/09/2018FC Tulsa1 - 4Sacramento Republic FC0 - 1L
-
29/04/2018Sacramento Republic FC1 - 1FC Tulsa0 - 1D
-
21/05/2017Sacramento Republic FC3 - 2FC Tulsa2 - 1L
-
09/04/2017FC Tulsa1 - 2Sacramento Republic FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Tulsa vs Sacramento Republic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Sacramento Republic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Sacramento Republic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tulsa vs Sacramento Republic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tulsa (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
FC Tulsa (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tulsa thắng
Bại: là số trận FC Tulsa thua
Thắng: là số trận FC Tulsa thắng
Bại: là số trận FC Tulsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tulsa và Sacramento Republic FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T B T |
2 | Charleston Battery | 15 | 8 | 5 | 2 | 27 | 11 | 16 | 29 | T T B H H B |
3 | Indy Eleven | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T T T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 15 | 13 | 28 | T T T B T T |
5 | New Mexico United | 13 | 8 | 1 | 4 | 17 | 18 | -1 | 25 | T T T B T B |
6 | Sacramento Republic FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H B T B |
7 | Detroit City | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 23 | H H B B T T |
8 | Oakland Roots | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 23 | -4 | 23 | T T B T T T |
9 | Memphis 901 | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T T B H H T |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 21 | T T T H T H |
11 | Birmingham Legion | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 21 | T B H T B T |
12 | Phoenix Rising FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 | H T B H T H |
13 | Monterey Bay FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 19 | B B H T B B |
14 | Loudoun United | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 | B B T T T H |
15 | Orange County Blues FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | B B B T B B |
16 | North Carolina | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 17 | H T H T B T |
17 | San Antonio | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B B B B |
18 | Las Vegas Lights | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 27 | -7 | 17 | H B H T H H |
19 | FC Tulsa | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 25 | -8 | 16 | H B B B T T |
20 | Hartford Athletic | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 16 | B T H B T B |
21 | Pittsburgh Riverhounds | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 17 | -6 | 14 | H B B H B B |
22 | El Paso Locomotive FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 23 | -8 | 12 | B T B T H B |
23 | Rhode Island | 14 | 1 | 9 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | H B H H B H |
24 | Miami FC | 15 | 2 | 1 | 12 | 15 | 32 | -17 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: