Đối đầu Gotham FC Nữ vs Utah Royals Nữ, 00h00 ngày 23/9
Kết quả Gotham FC Nữ vs Utah Royals Nữ
Đối đầu Gotham FC Nữ vs Utah Royals Nữ
Phong độ Gotham FC Nữ gần đây
Phong độ Utah Royals Nữ gần đây
Nữ Mỹ 2024: Gotham FC Nữ vs Utah Royals Nữ
-
Giải đấu: Nữ MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gotham FC Nữ vs Utah Royals Nữ trước đây
-
04/07/2020Utah Royals (W)1 - 0Gotham FC (W)1 - 0L
-
08/08/2019Utah Royals (W)3 - 0Gotham FC (W)2 - 0L
-
13/07/2019Gotham FC (W)1 - 0Utah Royals (W)0 - 0W
-
16/06/2019Utah Royals (W)1 - 0Gotham FC (W)1 - 0L
-
19/08/2018Gotham FC (W)2 - 2Utah Royals (W)1 - 0D
-
01/07/2018Utah Royals (W)3 - 1Gotham FC (W)3 - 0L
-
03/06/2018Gotham FC (W)1 - 2Utah Royals (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gotham FC Nữ vs Utah Royals Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gotham FC Nữ vs Utah Royals Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gotham FC Nữ vs Utah Royals Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NWSL Challenge Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Nữ Mỹ | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gotham FC Nữ vs Utah Royals Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gotham FC Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Gotham FC Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gotham FC Nữ thắng
Bại: là số trận Gotham FC Nữ thua
Thắng: là số trận Gotham FC Nữ thắng
Bại: là số trận Gotham FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gotham FC Nữ và Utah Royals Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 21 | 15 | 6 | 0 | 37 | 12 | 25 | 51 | T T T T H T |
2 | Washington Spirit (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 42 | 24 | 18 | 44 | T T H T T B |
3 | Kansas City NWSL (W) | 21 | 12 | 6 | 3 | 46 | 28 | 18 | 42 | B B B T H T |
4 | Gotham FC (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 40 | H T T B T T |
5 | North Carolina (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 27 | 21 | 6 | 32 | T T B T T H |
6 | Portland Thorns FC (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 29 | 28 | 1 | 27 | H T B B B B |
7 | Chicago Red Stars (W) | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 28 | -2 | 26 | T T B B B T |
8 | Bay FC (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B T T H B |
9 | Racing Louisville (W) | 20 | 5 | 7 | 8 | 28 | 28 | 0 | 22 | B B T B B T |
10 | Angel City FC (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 33 | -10 | 21 | B B T T B B |
11 | OL Reign Reign (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 34 | -11 | 20 | H H T T T B |
12 | San Diego Wave (W) | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 25 | -8 | 19 | B B B H B T |
13 | Utah Royals (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 33 | -19 | 15 | H H T T B B |
14 | Houston Dash (W) | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 32 | -19 | 14 | B B B B B B |
Cập nhật: