Đối đầu North Carolina vs Indy Eleven, 06h30 ngày 22/9
Kết quả North Carolina vs Indy Eleven
Đối đầu North Carolina vs Indy Eleven
Phong độ North Carolina gần đây
Phong độ Indy Eleven gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: North Carolina vs Indy Eleven
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu North Carolina vs Indy Eleven trước đây
-
28/04/2024Indy Eleven2 - 1North Carolina0 - 0L
-
04/08/2019North Carolina1 - 2Indy Eleven0 - 1L
-
05/05/2019Indy Eleven0 - 0North Carolina0 - 0D
-
16/08/2018Indy Eleven3 - 2North Carolina2 - 1L
-
08/04/2018North Carolina0 - 1Indy Eleven0 - 1L
-
30/10/2017Indy Eleven2 - 2North Carolina1 - 1D
-
02/10/2017North Carolina5 - 0Indy Eleven4 - 0W
-
14/09/2017Indy Eleven1 - 0North Carolina0 - 0L
-
25/06/2017North Carolina1 - 2Indy Eleven1 - 2L
-
18/06/2017Indy Eleven2 - 0North Carolina0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu North Carolina vs Indy Eleven
- Thống kê lịch sử đối đầu North Carolina vs Indy Eleven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu North Carolina vs Indy Eleven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 5 | 0 | 1 | 4 |
North American Soccer League | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu North Carolina vs Indy Eleven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
North Carolina (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
North Carolina (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận North Carolina thắng
Bại: là số trận North Carolina thua
Thắng: là số trận North Carolina thắng
Bại: là số trận North Carolina thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội North Carolina và Indy Eleven trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 27 | 20 | 2 | 5 | 69 | 34 | 35 | 62 | T T B T T T |
2 | Charleston Battery | 29 | 16 | 8 | 5 | 60 | 28 | 32 | 56 | T B T H T B |
3 | New Mexico United | 28 | 17 | 3 | 8 | 41 | 34 | 7 | 54 | T T B T B T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 34 | 13 | 46 | B B T B B T |
5 | Sacramento Republic FC | 27 | 12 | 8 | 7 | 37 | 25 | 12 | 44 | B T T B T B |
6 | Colorado Springs Switchbacks FC | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 34 | 9 | 44 | H B T T T T |
7 | Memphis 901 | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 34 | 11 | 43 | T T H B H T |
8 | Detroit City | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 42 | T T B H H T |
9 | Las Vegas Lights | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 38 | 0 | 40 | H B T T H H |
10 | Indy Eleven | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 41 | -2 | 40 | T B B H H T |
11 | Oakland Roots | 28 | 12 | 4 | 12 | 33 | 45 | -12 | 40 | T H H T B B |
12 | Birmingham Legion | 28 | 11 | 5 | 12 | 33 | 41 | -8 | 38 | T B B B T B |
13 | Loudoun United | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 32 | 8 | 37 | B T H B B T |
14 | Rhode Island | 28 | 8 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | 37 | T H H T B B |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 29 | 8 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 35 | H H T H T B |
16 | Hartford Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 41 | -14 | 34 | T T H H H T |
17 | North Carolina | 27 | 8 | 9 | 10 | 40 | 35 | 5 | 33 | T B H B T B |
18 | Phoenix Rising FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 23 | 27 | -4 | 33 | B H H T T B |
19 | San Antonio | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 33 | -6 | 31 | H T B H T T |
20 | FC Tulsa | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B B H B |
21 | Orange County Blues FC | 27 | 9 | 4 | 14 | 28 | 42 | -14 | 31 | B H B B B T |
22 | Monterey Bay FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 27 | 5 | 6 | 16 | 20 | 38 | -18 | 21 | T B T H H B |
24 | Miami FC | 28 | 3 | 2 | 23 | 25 | 66 | -41 | 11 | B B B T B B |
Cập nhật: