Đối đầu Las Vegas Lights vs Orange County Blues FC, 09h30 ngày 06/10
Kết quả Las Vegas Lights vs Orange County Blues FC
Đối đầu Las Vegas Lights vs Orange County Blues FC
Phong độ Las Vegas Lights gần đây
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Las Vegas Lights vs Orange County Blues FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Orange County Blues FC trước đây
-
01/09/2024Orange County Blues FC2 - 3Las Vegas Lights2 - 1W
-
03/09/2023Las Vegas Lights1 - 5Orange County Blues FC0 - 3L
-
26/03/2023Orange County Blues FC2 - 2Las Vegas Lights0 - 1D
-
18/08/2022Orange County Blues FC1 - 1Las Vegas Lights1 - 0D
-
12/06/2022Las Vegas Lights3 - 0Orange County Blues FC1 - 0W
-
24/10/2021Orange County Blues FC2 - 1Las Vegas Lights0 - 0L
-
12/09/2021Orange County Blues FC3 - 0Las Vegas Lights1 - 0L
-
28/07/2021Las Vegas Lights3 - 1Orange County Blues FC1 - 1W
-
20/06/2021Las Vegas Lights1 - 3Orange County Blues FC1 - 0L
-
04/10/2020Las Vegas Lights2 - 4Orange County Blues FC1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Las Vegas Lights vs Orange County Blues FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Orange County Blues FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Orange County Blues FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Orange County Blues FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Las Vegas Lights (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Las Vegas Lights (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Las Vegas Lights thắng
Bại: là số trận Las Vegas Lights thua
Thắng: là số trận Las Vegas Lights thắng
Bại: là số trận Las Vegas Lights thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Las Vegas Lights và Orange County Blues FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 30 | 22 | 2 | 6 | 77 | 38 | 39 | 68 | T T T B T T |
2 | Charleston Battery | 30 | 17 | 8 | 5 | 63 | 29 | 34 | 59 | B T H T B T |
3 | New Mexico United | 30 | 18 | 3 | 9 | 42 | 38 | 4 | 57 | B T B T T B |
4 | Detroit City | 30 | 13 | 9 | 8 | 37 | 29 | 8 | 48 | B H H T T T |
5 | Sacramento Republic FC | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 27 | 15 | 47 | T B T B B T |
6 | Tampa Bay Rowdies | 29 | 13 | 7 | 9 | 48 | 37 | 11 | 46 | B T B B T B |
7 | Colorado Springs Switchbacks FC | 30 | 13 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 46 | T T T T H H |
8 | Las Vegas Lights | 30 | 12 | 10 | 8 | 42 | 40 | 2 | 46 | T T H H T T |
9 | Memphis 901 | 30 | 12 | 7 | 11 | 47 | 38 | 9 | 43 | T H B H T B |
10 | Rhode Island | 30 | 10 | 13 | 7 | 44 | 38 | 6 | 43 | H T B B T T |
11 | Indy Eleven | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 43 | 0 | 43 | B H H T B T |
12 | Birmingham Legion | 30 | 12 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 42 | B B T B T H |
13 | Oakland Roots | 30 | 12 | 4 | 14 | 33 | 48 | -15 | 40 | H T B B B B |
14 | Loudoun United | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 34 | 7 | 38 | H B B T B H |
15 | Hartford Athletic | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | T H H H T T |
16 | North Carolina | 29 | 9 | 9 | 11 | 42 | 36 | 6 | 36 | H B T B T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 30 | 8 | 12 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T H T B H |
18 | Phoenix Rising FC | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 33 | -4 | 36 | T B T B B B |
19 | Orange County Blues FC | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 42 | -12 | 35 | B B B T H T |
20 | FC Tulsa | 29 | 8 | 10 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B H B B T |
21 | Monterey Bay FC | 31 | 8 | 9 | 14 | 26 | 39 | -13 | 33 | B B H H B T |
22 | San Antonio | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 40 | -12 | 31 | B H T T B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 29 | 6 | 7 | 16 | 22 | 39 | -17 | 25 | T H H B H T |
24 | Miami FC | 31 | 3 | 2 | 26 | 25 | 74 | -49 | 11 | T B B B B B |
Cập nhật: