Đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy, 03h30 ngày 23/3
Kết quả Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy
Đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/3/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy trước đây
-
13/02/2025Los Angeles Galaxy2 - 1Minnesota United FC0 - 0L
-
25/11/2024Los Angeles Galaxy6 - 2Minnesota United FC3 - 2L
-
08/07/2024Los Angeles Galaxy2 - 1Minnesota United FC1 - 0L
-
16/05/2024Minnesota United FC2 - 2Los Angeles Galaxy1 - 0D
-
08/10/2023Minnesota United FC5 - 2Los Angeles Galaxy2 - 1W
-
21/09/2023Los Angeles Galaxy4 - 3Minnesota United FC1 - 3L
-
30/06/2022Los Angeles Galaxy2 - 3Minnesota United FC0 - 3W
-
19/05/2022Minnesota United FC1 - 1Los Angeles Galaxy0 - 0D
-
08/11/2021Los Angeles Galaxy3 - 3Minnesota United FC1 - 2D
-
19/09/2021Minnesota United FC3 - 0Los Angeles Galaxy2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Mỹ | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minnesota United FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Minnesota United FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minnesota United FC thắng
Bại: là số trận Minnesota United FC thua
Thắng: là số trận Minnesota United FC thắng
Bại: là số trận Minnesota United FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minnesota United FC và Los Angeles Galaxy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Philadelphia Union | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | T T T B |
3 | Columbus Crew | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T T H H |
4 | Charlotte FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Nashville | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Chicago Fire | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T |
7 | New York City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T |
8 | FC Cincinnati | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H |
9 | DC United | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H T H |
10 | New York Red Bulls | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | B T H H |
11 | Atlanta United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B H |
12 | Orlando City | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 4 | B T B H |
13 | Montreal Impact | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
14 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Toronto FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | H B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | San Diego FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H T H |
3 | St. Louis City | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
4 | Colorado Rapids | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T |
5 | Minnesota United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T T H H |
6 | San Jose Earthquakes | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B B |
7 | Austin FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
8 | Los Angeles FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Real Salt Lake | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Seattle Sounders | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H B T B |
11 | FC Dallas | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
12 | Portland Timbers | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Los Angeles Galaxy | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B H H |
14 | Sporting Kansas City | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B B H |
15 | Houston Dynamo | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: