Đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy, 07h30 ngày 16/5
Kết quả Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy
Đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/5/2024 07:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy trước đây
-
08/10/2023Minnesota United FC5 - 2Los Angeles Galaxy2 - 1W
-
21/09/2023Los Angeles Galaxy4 - 3Minnesota United FC1 - 3L
-
30/06/2022Los Angeles Galaxy2 - 3Minnesota United FC0 - 3W
-
19/05/2022Minnesota United FC1 - 1Los Angeles Galaxy0 - 0D
-
08/11/2021Los Angeles Galaxy3 - 3Minnesota United FC1 - 2D
-
19/09/2021Minnesota United FC3 - 0Los Angeles Galaxy2 - 0W
-
15/08/2021Minnesota United FC0 - 1Los Angeles Galaxy0 - 1L
-
21/10/2019Minnesota United FC1 - 2Los Angeles Galaxy0 - 0L
-
25/04/2019Minnesota United FC0 - 0Los Angeles Galaxy0 - 0D
-
17/03/2019Los Angeles Galaxy3 - 2Minnesota United FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Los Angeles Galaxy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minnesota United FC (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Minnesota United FC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minnesota United FC thắng
Bại: là số trận Minnesota United FC thua
Thắng: là số trận Minnesota United FC thắng
Bại: là số trận Minnesota United FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minnesota United FC và Los Angeles Galaxy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 20 | 15 | 27 | H T T T T T |
2 | FC Cincinnati | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 24 | B B T T T T |
3 | New York Red Bulls | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 18 | 2 | 20 | T H H H B T |
4 | Toronto FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 17 | -1 | 19 | B B T T T B |
5 | DC United | 12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 19 | 0 | 17 | H B B T H T |
6 | New York City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T T T B T |
7 | Charlotte FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | B T B B T T |
8 | Columbus Crew | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 15 | H H H H H B |
9 | Philadelphia Union | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 19 | 2 | 14 | T H B B H B |
10 | Atlanta United | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 12 | H H B H B B |
11 | Orlando City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 20 | -6 | 12 | H T H B B T |
12 | Montreal Impact | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 23 | -8 | 12 | B T H H B B |
13 | Nashville | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 19 | -5 | 11 | H B B H T B |
14 | Chicago Fire | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 | T H B H B B |
15 | New England Revolution | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 22 | -13 | 7 | T B B B T B |
1 | Real Salt Lake | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | H H T T T H |
2 | Minnesota United FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 20 | B H B T T T |
3 | Los Angeles Galaxy | 12 | 5 | 5 | 2 | 23 | 19 | 4 | 20 | B T T B H H |
4 | Vancouver Whitecaps | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | T B T H H B |
5 | Los Angeles FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 19 | 3 | 18 | T H H T B T |
6 | Colorado Rapids | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 18 | H T T B T B |
7 | Houston Dynamo | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B T B B H T |
8 | St. Louis City | 11 | 3 | 7 | 1 | 18 | 15 | 3 | 16 | B H T H H T |
9 | Austin FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 | T B T T H B |
10 | Seattle Sounders | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 14 | 1 | 13 | H B B T H T |
11 | FC Kansas City | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 11 | H B H B B B |
12 | FC Dallas | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 | H H B T B T |
13 | Portland Timbers | 12 | 2 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 10 | H H H B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 12 | 3 | 1 | 8 | 20 | 28 | -8 | 10 | B B B H T T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: