Đối đầu St. Louis City vs Los Angeles Galaxy, 01h45 ngày 02/9
Kết quả St. Louis City vs Los Angeles Galaxy
Đối đầu St. Louis City vs Los Angeles Galaxy
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
VĐQG Mỹ 2024: St. Louis City vs Los Angeles Galaxy
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/9/2024 01:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Louis City vs Los Angeles Galaxy trước đây
-
17/03/2024Los Angeles Galaxy3 - 3St. Louis City1 - 1D
-
11/09/2023Los Angeles Galaxy2 - 2St. Louis City0 - 2D
-
12/06/2023St. Louis City1 - 1Los Angeles Galaxy0 - 0D
-
04/02/2024St. Louis City2 - 1Los Angeles Galaxy1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu St. Louis City vs Los Angeles Galaxy
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Los Angeles Galaxy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Los Angeles Galaxy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 3 | 0 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Louis City vs Los Angeles Galaxy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Louis City (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
St. Louis City (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Louis City thắng
Bại: là số trận St. Louis City thua
Thắng: là số trận St. Louis City thắng
Bại: là số trận St. Louis City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Louis City và Los Angeles Galaxy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 26 | 17 | 5 | 4 | 58 | 39 | 19 | 56 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 26 | 15 | 3 | 8 | 44 | 35 | 9 | 48 | T T B B B B |
3 | Columbus Crew | 24 | 13 | 7 | 4 | 48 | 22 | 26 | 46 | T T T H B T |
4 | New York Red Bulls | 26 | 10 | 12 | 4 | 43 | 32 | 11 | 42 | H H H H T H |
5 | New York City FC | 26 | 11 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 39 | T B H H H H |
6 | Charlotte FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 38 | B B T H H H |
7 | Orlando City | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 41 | -2 | 34 | T T T T H B |
8 | Toronto FC | 27 | 10 | 3 | 14 | 35 | 47 | -12 | 33 | B B T B T T |
9 | Atlanta United | 26 | 7 | 7 | 12 | 35 | 38 | -3 | 28 | B B B H T B |
10 | Philadelphia Union | 26 | 6 | 9 | 11 | 45 | 43 | 2 | 27 | B H B T T B |
11 | Montreal Impact | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 54 | -20 | 27 | B H T H B B |
12 | New England Revolution | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 47 | -19 | 26 | T B B B H T |
13 | Chicago Fire | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 44 | -12 | 26 | T B H T B H |
14 | Nashville | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 26 | B B B B B B |
15 | DC United | 26 | 6 | 8 | 12 | 38 | 54 | -16 | 26 | H B B T T B |
1 | Los Angeles Galaxy | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 36 | 16 | 52 | B T B T T T |
2 | Los Angeles FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 48 | 30 | 18 | 47 | T T T B H T |
3 | Real Salt Lake | 26 | 12 | 8 | 6 | 51 | 36 | 15 | 44 | T T B H B B |
4 | Colorado Rapids | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 43 | 7 | 41 | B T T H B T |
5 | Seattle Sounders | 26 | 11 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 40 | T T T T B T |
6 | Vancouver Whitecaps | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 35 | 8 | 38 | T T H T T B |
7 | Portland Timbers | 26 | 10 | 7 | 9 | 54 | 46 | 8 | 37 | T B T T B H |
8 | Houston Dynamo | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 37 | T B H T T B |
9 | Austin FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 37 | -7 | 34 | B T B B H T |
10 | FC Dallas | 26 | 9 | 6 | 11 | 42 | 42 | 0 | 33 | T B T T H T |
11 | Minnesota United FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B H B T B |
12 | Sporting Kansas City | 27 | 7 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 27 | B T T B H T |
13 | St. Louis City | 26 | 4 | 12 | 10 | 36 | 50 | -14 | 24 | T B B B H H |
14 | San Jose Earthquakes | 26 | 5 | 2 | 19 | 33 | 61 | -28 | 17 | B T B B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: