Đối đầu New Mexico United vs Louisville City FC, 08h00 ngày 04/8
Kết quả New Mexico United vs Louisville City FC
Đối đầu New Mexico United vs Louisville City FC
Phong độ New Mexico United gần đây
Phong độ Louisville City FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: New Mexico United vs Louisville City FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New Mexico United vs Louisville City FC trước đây
-
01/10/2023New Mexico United2 - 0Louisville City FC1 - 0W
-
04/10/2021Louisville City FC3 - 1New Mexico United2 - 1L
-
10/02/2023Louisville City FC2 - 2New Mexico United1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu New Mexico United vs Louisville City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs Louisville City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs Louisville City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs Louisville City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New Mexico United (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
New Mexico United (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New Mexico United thắng
Bại: là số trận New Mexico United thua
Thắng: là số trận New Mexico United thắng
Bại: là số trận New Mexico United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New Mexico United và Louisville City FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 23 | 13 | 7 | 3 | 47 | 20 | 27 | 46 | T H T T B T |
2 | Louisville City FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 52 | 24 | 28 | 44 | T B T B T T |
3 | Tampa Bay Rowdies | 20 | 11 | 5 | 4 | 37 | 20 | 17 | 38 | T B H T T T |
4 | New Mexico United | 19 | 12 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 38 | T T T H T B |
5 | Sacramento Republic FC | 20 | 9 | 8 | 3 | 27 | 15 | 12 | 35 | H T B H T T |
6 | Indy Eleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 33 | -2 | 32 | B H H B H B |
7 | Oakland Roots | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 36 | -9 | 32 | B T T B B T |
8 | Memphis 901 | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 31 | H T B T B T |
9 | Las Vegas Lights | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | H T T T H T |
10 | Birmingham Legion | 21 | 9 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 31 | B B T B H T |
11 | Detroit City | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 28 | T H B H B B |
12 | Rhode Island | 20 | 6 | 10 | 4 | 32 | 30 | 2 | 28 | T T H T T T |
13 | Colorado Springs Switchbacks FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 28 | B T T B B H |
14 | Loudoun United | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 24 | 5 | 27 | H T T H B H |
15 | Orange County Blues FC | 21 | 8 | 3 | 10 | 25 | 31 | -6 | 27 | B B T B T B |
16 | Monterey Bay FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 27 | -8 | 26 | B T B T H B |
17 | Phoenix Rising FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | H H B B T H |
18 | North Carolina | 20 | 5 | 8 | 7 | 26 | 24 | 2 | 23 | H B T H H B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 22 | -2 | 22 | H B B T T H |
20 | FC Tulsa | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 22 | T H B H T H |
21 | Hartford Athletic | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 33 | -16 | 21 | B B H B H T |
22 | San Antonio | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 28 | -6 | 20 | B B B T B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B B B |
24 | Miami FC | 21 | 2 | 2 | 17 | 21 | 49 | -28 | 8 | H B B B B B |
Cập nhật: