Đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Louisville City FC, 06h30 ngày 20/6
Kết quả Pittsburgh Riverhounds vs Louisville City FC
Đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Louisville City FC
Phong độ Pittsburgh Riverhounds gần đây
Phong độ Louisville City FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Pittsburgh Riverhounds vs Louisville City FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/6/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Louisville City FC trước đây
-
24/03/2024Louisville City FC3 - 1Pittsburgh Riverhounds1 - 0L
-
13/07/2023Louisville City FC0 - 1Pittsburgh Riverhounds0 - 0W
-
02/07/2023Pittsburgh Riverhounds0 - 0Louisville City FC0 - 0D
-
30/10/2022Louisville City FC2 - 2Pittsburgh Riverhounds0 - 1D
-
11/09/2022Pittsburgh Riverhounds0 - 0Louisville City FC0 - 0D
-
01/05/2022Louisville City FC2 - 0Pittsburgh Riverhounds2 - 0L
-
11/10/2020Louisville City FC2 - 0Pittsburgh Riverhounds1 - 0L
-
13/07/2020Louisville City FC1 - 3Pittsburgh Riverhounds1 - 1W
-
05/03/2023Pittsburgh Riverhounds0 - 0Louisville City FC0 - 0D
-
18/04/2021Louisville City FC2 - 0Pittsburgh Riverhounds1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Louisville City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Louisville City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Louisville City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Louisville City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pittsburgh Riverhounds (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Pittsburgh Riverhounds (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pittsburgh Riverhounds thắng
Bại: là số trận Pittsburgh Riverhounds thua
Thắng: là số trận Pittsburgh Riverhounds thắng
Bại: là số trận Pittsburgh Riverhounds thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pittsburgh Riverhounds và Louisville City FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 14 | 10 | 2 | 2 | 39 | 15 | 24 | 32 | H H T T T B |
2 | Charleston Battery | 15 | 8 | 5 | 2 | 27 | 11 | 16 | 29 | T T B H H B |
3 | Indy Eleven | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 21 | 6 | 29 | T T T T T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 14 | 7 | 4 | 3 | 27 | 15 | 12 | 25 | B T T T B T |
5 | New Mexico United | 13 | 8 | 1 | 4 | 17 | 18 | -1 | 25 | T T T B T B |
6 | Sacramento Republic FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H B T B |
7 | Detroit City | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 23 | H H B B T T |
8 | Memphis 901 | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T T B H H T |
9 | Colorado Springs Switchbacks FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 20 | T T T T H T |
10 | Phoenix Rising FC | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 20 | H T B H T H |
11 | Oakland Roots | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 20 | B T T B T T |
12 | Monterey Bay FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 21 | -6 | 19 | B B H T B B |
13 | Loudoun United | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 | B B T T T H |
14 | Orange County Blues FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | B B B T B B |
15 | Birmingham Legion | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H T B H T B |
16 | North Carolina | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 17 | H T H T B T |
17 | San Antonio | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 17 | H B T B B B |
18 | Las Vegas Lights | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | H H B H T H |
19 | Hartford Athletic | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B T H B T |
20 | Pittsburgh Riverhounds | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | H H B B H B |
21 | FC Tulsa | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 24 | -9 | 13 | H H B B B T |
22 | El Paso Locomotive FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 21 | -7 | 12 | T B T B T H |
23 | Rhode Island | 14 | 1 | 9 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | H B H H B H |
24 | Miami FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 30 | -16 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: