Đối đầu Louisville City FC vs Tampa Bay Rowdies, 06h30 ngày 13/10
Kết quả Louisville City FC vs Tampa Bay Rowdies
Đối đầu Louisville City FC vs Tampa Bay Rowdies
Phong độ Louisville City FC gần đây
Phong độ Tampa Bay Rowdies gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Louisville City FC vs Tampa Bay Rowdies
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Tampa Bay Rowdies trước đây
-
16/06/2024Tampa Bay Rowdies3 - 2Louisville City FC2 - 1L
-
15/10/2023Louisville City FC2 - 3Tampa Bay Rowdies1 - 3L
-
10/09/2023Tampa Bay Rowdies2 - 1Louisville City FC1 - 0L
-
06/11/2022Louisville City FC0 - 0Tampa Bay Rowdies0 - 0D
-
14/08/2022Louisville City FC1 - 0Tampa Bay Rowdies0 - 0W
-
06/06/2022Tampa Bay Rowdies1 - 0Louisville City FC1 - 0L
-
21/11/2021Tampa Bay Rowdies2 - 2Louisville City FC0 - 2D
-
25/10/2020Louisville City FC1 - 2Tampa Bay Rowdies0 - 2L
-
27/10/2019Louisville City FC2 - 1Tampa Bay Rowdies2 - 0W
-
29/09/2019Louisville City FC2 - 2Tampa Bay Rowdies1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Louisville City FC vs Tampa Bay Rowdies
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Tampa Bay Rowdies: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Tampa Bay Rowdies: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Tampa Bay Rowdies: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Louisville City FC (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Louisville City FC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Louisville City FC và Tampa Bay Rowdies trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 31 | 22 | 3 | 6 | 79 | 40 | 39 | 69 | T T B T T H |
2 | Charleston Battery | 31 | 17 | 9 | 5 | 65 | 31 | 34 | 60 | T H T B T H |
3 | New Mexico United | 31 | 18 | 3 | 10 | 43 | 40 | 3 | 57 | T B T T B B |
4 | Detroit City | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 31 | 8 | 49 | H H T T T H |
5 | Sacramento Republic FC | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 31 | 14 | 48 | T B B T B H |
6 | Las Vegas Lights | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 41 | 2 | 47 | T H H T T H |
7 | Indy Eleven | 31 | 13 | 8 | 10 | 46 | 45 | 1 | 47 | H T B T H T |
8 | Tampa Bay Rowdies | 30 | 13 | 7 | 10 | 49 | 40 | 9 | 46 | T B B T B B |
9 | Rhode Island | 31 | 11 | 13 | 7 | 47 | 39 | 8 | 46 | T B B T T T |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 38 | 7 | 46 | T T T H H B |
11 | Memphis 901 | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 44 | H B H T B H |
12 | North Carolina | 31 | 11 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 42 | T B T B T T |
13 | Birmingham Legion | 31 | 12 | 6 | 13 | 37 | 45 | -8 | 42 | B T B T H B |
14 | Loudoun United | 31 | 11 | 8 | 12 | 43 | 35 | 8 | 41 | B T B H T B |
15 | Oakland Roots | 31 | 12 | 5 | 14 | 34 | 49 | -15 | 41 | T B B B B H |
16 | Pittsburgh Riverhounds | 31 | 9 | 12 | 10 | 35 | 28 | 7 | 39 | T H T B H T |
17 | Phoenix Rising FC | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 34 | -3 | 39 | B T B B B T |
18 | Orange County Blues FC | 31 | 11 | 6 | 14 | 33 | 43 | -10 | 39 | B T H T H T |
19 | Hartford Athletic | 30 | 10 | 7 | 13 | 29 | 43 | -14 | 37 | H H H T T B |
20 | San Antonio | 31 | 9 | 8 | 14 | 32 | 43 | -11 | 35 | T T B B T H |
21 | Monterey Bay FC | 32 | 8 | 10 | 14 | 28 | 41 | -13 | 34 | B H H B T H |
22 | FC Tulsa | 31 | 8 | 10 | 13 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B B T B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 31 | 7 | 8 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | H B H T T H |
24 | Miami FC | 32 | 3 | 2 | 27 | 25 | 78 | -53 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: