Đối đầu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies, 09h00 ngày 04/8
Kết quả Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies
Đối đầu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Phong độ Tampa Bay Rowdies gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies trước đây
-
13/08/2023Tampa Bay Rowdies4 - 1Monterey Bay FC1 - 1L
-
03/10/2022Monterey Bay FC1 - 2Tampa Bay Rowdies1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterey Bay FC vs Tampa Bay Rowdies: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monterey Bay FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Monterey Bay FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monterey Bay FC thắng
Bại: là số trận Monterey Bay FC thua
Thắng: là số trận Monterey Bay FC thắng
Bại: là số trận Monterey Bay FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monterey Bay FC và Tampa Bay Rowdies trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 23 | 13 | 7 | 3 | 47 | 20 | 27 | 46 | T H T T B T |
2 | Louisville City FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 52 | 24 | 28 | 44 | T B T B T T |
3 | Tampa Bay Rowdies | 20 | 11 | 5 | 4 | 37 | 20 | 17 | 38 | T B H T T T |
4 | New Mexico United | 19 | 12 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 38 | T T T H T B |
5 | Sacramento Republic FC | 20 | 9 | 8 | 3 | 27 | 15 | 12 | 35 | H T B H T T |
6 | Indy Eleven | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 33 | -2 | 32 | B H H B H B |
7 | Oakland Roots | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 36 | -9 | 32 | B T T B B T |
8 | Memphis 901 | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 31 | H T B T B T |
9 | Las Vegas Lights | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | H T T T H T |
10 | Birmingham Legion | 21 | 9 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 31 | B B T B H T |
11 | Detroit City | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 28 | T H B H B B |
12 | Rhode Island | 20 | 6 | 10 | 4 | 32 | 30 | 2 | 28 | T T H T T T |
13 | Colorado Springs Switchbacks FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 28 | B T T B B H |
14 | Loudoun United | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 24 | 5 | 27 | H T T H B H |
15 | Orange County Blues FC | 21 | 8 | 3 | 10 | 25 | 31 | -6 | 27 | B B T B T B |
16 | Monterey Bay FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 27 | -8 | 26 | B T B T H B |
17 | Phoenix Rising FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 23 | -2 | 25 | H H B B T H |
18 | North Carolina | 20 | 5 | 8 | 7 | 26 | 24 | 2 | 23 | H B T H H B |
19 | Pittsburgh Riverhounds | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 22 | -2 | 22 | H B B T T H |
20 | FC Tulsa | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 22 | T H B H T H |
21 | Hartford Athletic | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 33 | -16 | 21 | B B H B H T |
22 | San Antonio | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 28 | -6 | 20 | B B B T B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B B B |
24 | Miami FC | 21 | 2 | 2 | 17 | 21 | 49 | -28 | 8 | H B B B B B |
Cập nhật: