Đối đầu New York Red Bulls vs Montreal Impact, 06h30 ngày 18/7
Kết quả New York Red Bulls vs Montreal Impact
Đối đầu New York Red Bulls vs Montreal Impact
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
VĐQG Mỹ 2024: New York Red Bulls vs Montreal Impact
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/7/2024 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Montreal Impact trước đây
-
20/06/2024Montreal Impact2 - 2New York Red Bulls2 - 0D
-
21/05/2023New York Red Bulls2 - 1Montreal Impact2 - 1W
-
23/04/2023Montreal Impact2 - 0New York Red Bulls1 - 0L
-
01/09/2022Montreal Impact0 - 1New York Red Bulls0 - 1W
-
10/04/2022New York Red Bulls1 - 2Montreal Impact1 - 0L
-
31/10/2021New York Red Bulls1 - 0Montreal Impact0 - 0W
-
15/08/2021Montreal Impact2 - 1New York Red Bulls0 - 1L
-
28/09/2020New York Red Bulls4 - 1Montreal Impact2 - 1W
-
07/10/2019Montreal Impact3 - 0New York Red Bulls2 - 0L
-
09/05/2019New York Red Bulls1 - 2Montreal Impact1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu New York Red Bulls vs Montreal Impact
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Montreal Impact: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Montreal Impact: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Montreal Impact: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New York Red Bulls (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
New York Red Bulls (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New York Red Bulls và Montreal Impact trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 29 | 14 | 48 | T B T T T B |
2 | Inter Miami CF | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 37 | 14 | 47 | H T T T T B |
3 | Columbus Crew | 21 | 12 | 6 | 3 | 45 | 19 | 26 | 42 | B T T T T T |
4 | New York Red Bulls | 23 | 9 | 10 | 4 | 37 | 28 | 9 | 37 | H H T H H H |
5 | New York City FC | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 27 | 6 | 36 | B B T T B H |
6 | Charlotte FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T H T B B T |
7 | Orlando City | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 37 | -2 | 30 | H T B T T T |
8 | Toronto FC | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 44 | -12 | 27 | B B B B B T |
9 | Nashville | 23 | 6 | 8 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | T T B B B B |
10 | Montreal Impact | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 46 | -14 | 26 | H B T B H T |
11 | Atlanta United | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | T H T B B B |
12 | DC United | 24 | 5 | 8 | 11 | 32 | 48 | -16 | 23 | B B H B B T |
13 | Chicago Fire | 23 | 5 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 22 | T B B T B H |
14 | New England Revolution | 21 | 7 | 1 | 13 | 21 | 41 | -20 | 22 | T T B T B B |
15 | Philadelphia Union | 23 | 4 | 9 | 10 | 37 | 41 | -4 | 21 | B B B B H B |
1 | Real Salt Lake | 23 | 12 | 7 | 4 | 48 | 30 | 18 | 43 | H T B T T B |
2 | Los Angeles FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 29 | 15 | 43 | T H T T T B |
3 | Los Angeles Galaxy | 24 | 12 | 7 | 5 | 44 | 32 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Colorado Rapids | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 38 | 7 | 38 | T T B T T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 6 | 8 | 48 | 39 | 9 | 36 | T T T B T T |
6 | Vancouver Whitecaps | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 35 | B B T T H T |
7 | Seattle Sounders | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 26 | 6 | 34 | T H T T T T |
8 | Houston Dynamo | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 27 | 3 | 31 | H H T T B H |
9 | Minnesota United FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 30 | B B B B B H |
10 | Austin FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 32 | -7 | 30 | B H T B T B |
11 | FC Dallas | 23 | 7 | 5 | 11 | 34 | 37 | -3 | 26 | T B B T B T |
12 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 5 | 13 | 39 | 49 | -10 | 23 | B B T B T T |
13 | St. Louis City | 23 | 4 | 10 | 9 | 31 | 43 | -12 | 22 | B H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 23 | 4 | 2 | 17 | 31 | 58 | -27 | 14 | B B B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: