Đối đầu Philadelphia Union vs New England Revolution, 06h30 ngày 18/7
Kết quả Philadelphia Union vs New England Revolution
Đối đầu Philadelphia Union vs New England Revolution
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Philadelphia Union vs New England Revolution
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/7/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs New England Revolution trước đây
-
19/05/2024New England Revolution0 - 3Philadelphia Union0 - 1W
-
09/11/2023New England Revolution0 - 1Philadelphia Union0 - 0W
-
29/10/2023Philadelphia Union3 - 1New England Revolution3 - 0W
-
22/10/2023New England Revolution2 - 1Philadelphia Union2 - 1L
-
21/05/2023Philadelphia Union3 - 0New England Revolution0 - 0W
-
17/07/2022Philadelphia Union2 - 1New England Revolution0 - 0W
-
29/05/2022New England Revolution1 - 1Philadelphia Union0 - 0D
-
04/09/2021Philadelphia Union0 - 1New England Revolution0 - 1L
-
15/02/2024New England Revolution0 - 0Philadelphia Union0 - 0D
-
06/02/2023New England Revolution0 - 2Philadelphia Union0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Philadelphia Union vs New England Revolution
- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs New England Revolution: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs New England Revolution: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 8 | 5 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs New England Revolution: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Philadelphia Union (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Philadelphia Union (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Philadelphia Union thắng
Bại: là số trận Philadelphia Union thua
Thắng: là số trận Philadelphia Union thắng
Bại: là số trận Philadelphia Union thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Philadelphia Union và New England Revolution trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 29 | 14 | 48 | T B T T T B |
2 | Inter Miami CF | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 37 | 14 | 47 | H T T T T B |
3 | Columbus Crew | 21 | 12 | 6 | 3 | 45 | 19 | 26 | 42 | B T T T T T |
4 | New York Red Bulls | 23 | 9 | 10 | 4 | 37 | 28 | 9 | 37 | H H T H H H |
5 | New York City FC | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 27 | 6 | 36 | B B T T B H |
6 | Charlotte FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | T H T B B T |
7 | Orlando City | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 37 | -2 | 30 | H T B T T T |
8 | Toronto FC | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 44 | -12 | 27 | B B B B B T |
9 | Nashville | 23 | 6 | 8 | 9 | 26 | 33 | -7 | 26 | T T B B B B |
10 | Montreal Impact | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 46 | -14 | 26 | H B T B H T |
11 | Atlanta United | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | T H T B B B |
12 | DC United | 24 | 5 | 8 | 11 | 32 | 48 | -16 | 23 | B B H B B T |
13 | Chicago Fire | 23 | 5 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 22 | T B B T B H |
14 | New England Revolution | 21 | 7 | 1 | 13 | 21 | 41 | -20 | 22 | T T B T B B |
15 | Philadelphia Union | 23 | 4 | 9 | 10 | 37 | 41 | -4 | 21 | B B B B H B |
1 | Real Salt Lake | 23 | 12 | 7 | 4 | 48 | 30 | 18 | 43 | H T B T T B |
2 | Los Angeles FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 29 | 15 | 43 | T H T T T B |
3 | Los Angeles Galaxy | 24 | 12 | 7 | 5 | 44 | 32 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Colorado Rapids | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 38 | 7 | 38 | T T B T T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 6 | 8 | 48 | 39 | 9 | 36 | T T T B T T |
6 | Vancouver Whitecaps | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 35 | B B T T H T |
7 | Seattle Sounders | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 26 | 6 | 34 | T H T T T T |
8 | Houston Dynamo | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 27 | 3 | 31 | H H T T B H |
9 | Minnesota United FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 30 | B B B B B H |
10 | Austin FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 32 | -7 | 30 | B H T B T B |
11 | FC Dallas | 23 | 7 | 5 | 11 | 34 | 37 | -3 | 26 | T B B T B T |
12 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 5 | 13 | 39 | 49 | -10 | 23 | B B T B T T |
13 | St. Louis City | 23 | 4 | 10 | 9 | 31 | 43 | -12 | 22 | B H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 23 | 4 | 2 | 17 | 31 | 58 | -27 | 14 | B B B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: