Đối đầu Toronto FC vs New England Revolution, 06h30 ngày 21/4
Kết quả Toronto FC vs New England Revolution
Đối đầu Toronto FC vs New England Revolution
Phong độ Toronto FC gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Toronto FC vs New England Revolution
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/4/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Toronto FC vs New England Revolution trước đây
-
04/03/2024New England Revolution0 - 1Toronto FC0 - 1W
-
25/06/2023New England Revolution2 - 1Toronto FC1 - 1L
-
07/05/2023Toronto FC0 - 2New England Revolution0 - 1L
-
18/08/2022Toronto FC2 - 2New England Revolution1 - 1D
-
31/07/2022New England Revolution0 - 0Toronto FC0 - 0D
-
15/08/2021Toronto FC1 - 2New England Revolution0 - 1L
-
08/07/2021New England Revolution2 - 3Toronto FC0 - 3W
-
08/10/2020New England Revolution0 - 1Toronto FC0 - 1W
-
21/07/2020Toronto FC0 - 0New England Revolution0 - 0D
-
01/09/2019New England Revolution1 - 1Toronto FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Toronto FC vs New England Revolution
- Thống kê lịch sử đối đầu Toronto FC vs New England Revolution: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toronto FC vs New England Revolution: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Toronto FC vs New England Revolution: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toronto FC (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Toronto FC (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Toronto FC thắng
Bại: là số trận Toronto FC thua
Thắng: là số trận Toronto FC thắng
Bại: là số trận Toronto FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Toronto FC và New England Revolution trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B H H T |
2 | New York Red Bulls | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B T H T H |
3 | Philadelphia Union | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 9 | 5 | 13 | H H T T T H |
4 | Columbus Crew | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 | T T B H H H |
5 | FC Cincinnati | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T T H B B |
6 | Atlanta United | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 11 | T T B T H H |
7 | Charlotte FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | B B T H B T |
8 | DC United | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | H B H T H B |
9 | Montreal Impact | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 14 | -4 | 10 | T T B B B T |
10 | Toronto FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 10 | T B T B B B |
11 | Chicago Fire | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 | B T H B T H |
12 | New York City FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 8 | B T B H H T |
13 | Orlando City | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 8 | B B B T H T |
14 | Nashville | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 13 | -5 | 7 | H H T B H B |
15 | New England Revolution | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 4 | B B B H T B |
1 | Los Angeles Galaxy | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 12 | 5 | 15 | H H T T B T |
2 | Vancouver Whitecaps | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 | T T B T T B |
3 | Houston Dynamo | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | B T T T B T |
4 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | T B T T H H |
5 | Colorado Rapids | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | T H B T H T |
6 | Los Angeles FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 | H B T B T H |
7 | St. Louis City | 8 | 2 | 5 | 1 | 12 | 11 | 1 | 11 | H H H B H T |
8 | Minnesota United FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T T B H B |
9 | Sporting Kansas City | 8 | 2 | 4 | 2 | 14 | 13 | 1 | 10 | H T B T H B |
10 | Portland Timbers | 8 | 2 | 3 | 3 | 16 | 16 | 0 | 9 | T B B B H H |
11 | Austin FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H H B T T B |
12 | Seattle Sounders | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 6 | H H B B T H |
13 | FC Dallas | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 5 | B B B B H H |
14 | San Jose Earthquakes | 8 | 1 | 0 | 7 | 10 | 20 | -10 | 3 | B B T B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: