Đối đầu New England Revolution vs Vancouver Whitecaps, 06h30 ngày 16/6
Kết quả New England Revolution vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu New England Revolution vs Vancouver Whitecaps
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
VĐQG Mỹ 2024: New England Revolution vs Vancouver Whitecaps
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New England Revolution vs Vancouver Whitecaps trước đây
-
27/06/2022Vancouver Whitecaps0 - 0New England Revolution0 - 0D
-
18/07/2019New England Revolution4 - 0Vancouver Whitecaps1 - 0W
-
27/05/2018Vancouver Whitecaps3 - 3New England Revolution0 - 1D
-
13/08/2017New England Revolution1 - 0Vancouver Whitecaps0 - 0W
-
19/06/2016Vancouver Whitecaps1 - 2New England Revolution1 - 1W
-
28/06/2015New England Revolution1 - 2Vancouver Whitecaps0 - 2L
-
23/03/2014New England Revolution0 - 0Vancouver Whitecaps0 - 0D
-
20/02/2020New England Revolution0 - 2Vancouver Whitecaps0 - 0L
-
07/02/2016New England Revolution2 - 3Vancouver Whitecaps1 - 1L
-
05/02/2015New England Revolution0 - 2Vancouver Whitecaps0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu New England Revolution vs Vancouver Whitecaps
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Vancouver Whitecaps: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Vancouver Whitecaps: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 7 | 3 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New England Revolution vs Vancouver Whitecaps: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New England Revolution (sân nhà) | 7 | 2 | 1 | 4 |
New England Revolution (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
Thắng: là số trận New England Revolution thắng
Bại: là số trận New England Revolution thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New England Revolution và Vancouver Whitecaps trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 27 | 15 | 35 | T H T T B H |
2 | FC Cincinnati | 16 | 10 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 33 | T T T T T B |
3 | New York City FC | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 17 | 7 | 29 | T T T T T B |
4 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 23 | 6 | 29 | T T B T T B |
5 | Charlotte FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 25 | T T H H B T |
6 | Columbus Crew | 14 | 6 | 6 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | H B T T T T |
7 | Toronto FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 24 | B B T B H H |
8 | Philadelphia Union | 16 | 4 | 8 | 4 | 27 | 23 | 4 | 20 | B B T H H H |
9 | Nashville | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | B T H H T B |
10 | DC United | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 19 | T B B H B H |
11 | Orlando City | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 24 | -8 | 17 | T H T B H B |
12 | Montreal Impact | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 35 | -12 | 17 | B B B H T H |
13 | Atlanta United | 16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 | 16 | B B H B T B |
14 | Chicago Fire | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | B B B H H T |
15 | New England Revolution | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 27 | -15 | 13 | T B B B T T |
1 | Real Salt Lake | 17 | 9 | 6 | 2 | 36 | 19 | 17 | 33 | H T T H H T |
2 | Los Angeles FC | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 19 | 9 | 30 | B T T T T T |
3 | Minnesota United FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 21 | 7 | 29 | H T H B T H |
4 | Los Angeles Galaxy | 17 | 7 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 28 | H H H T T B |
5 | Vancouver Whitecaps | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | B B H B T T |
6 | Austin FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | B T T H B B |
7 | Houston Dynamo | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | T B H B T H |
8 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 22 | B T B H B B |
9 | Portland Timbers | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 32 | 0 | 21 | T B T T H H |
10 | Seattle Sounders | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 21 | -1 | 18 | T B H T H B |
11 | St. Louis City | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 25 | -2 | 18 | T B B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 3 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 14 | B B B B B T |
13 | FC Dallas | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 14 | T H H B B H |
14 | San Jose Earthquakes | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 39 | -15 | 11 | T T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: