Đối đầu New York Red Bulls vs Toronto FC, 06h30 ngày 23/6
Kết quả New York Red Bulls vs Toronto FC
Đối đầu New York Red Bulls vs Toronto FC
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
VĐQG Mỹ 2024: New York Red Bulls vs Toronto FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Toronto FC trước đây
-
08/10/2023New York Red Bulls3 - 0Toronto FC1 - 0W
-
18/05/2023Toronto FC0 - 0New York Red Bulls0 - 0D
-
19/06/2022New York Red Bulls2 - 0Toronto FC1 - 0W
-
06/03/2022Toronto FC1 - 4New York Red Bulls1 - 4W
-
22/07/2021Toronto FC1 - 1New York Red Bulls0 - 0D
-
09/05/2021New York Red Bulls2 - 0Toronto FC1 - 0W
-
09/11/2020New York Red Bulls2 - 1Toronto FC2 - 0W
-
15/10/2020Toronto FC1 - 1New York Red Bulls1 - 0D
-
04/08/2019New York Red Bulls2 - 0Toronto FC0 - 0W
-
18/07/2019Toronto FC3 - 1New York Red Bulls2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu New York Red Bulls vs Toronto FC
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Toronto FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Toronto FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Toronto FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New York Red Bulls (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
New York Red Bulls (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New York Red Bulls và Toronto FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 21 | 10 | 39 | T T T B T T |
3 | New York Red Bulls | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 25 | 6 | 31 | B T T B H H |
4 | New York City FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 22 | 4 | 29 | T T T T B B |
5 | Charlotte FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 20 | 1 | 29 | H H B T T H |
6 | Columbus Crew | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | B T T T T B |
7 | Toronto FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 32 | -4 | 24 | T B H H B B |
8 | Nashville | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 23 | H H T B H T |
9 | Philadelphia Union | 18 | 4 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 20 | T H H H B B |
10 | Atlanta United | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | H B T B H T |
11 | DC United | 19 | 4 | 7 | 8 | 25 | 33 | -8 | 19 | B H B H B B |
12 | Montreal Impact | 18 | 4 | 7 | 7 | 25 | 37 | -12 | 19 | B H T H H H |
13 | Chicago Fire | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 30 | -9 | 18 | B B H H T T |
14 | Orlando City | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 29 | -10 | 18 | T B H B B H |
15 | New England Revolution | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 16 | B B B T T T |
1 | Real Salt Lake | 19 | 10 | 7 | 2 | 40 | 22 | 18 | 37 | T H H T H T |
2 | Los Angeles FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 34 | T T T T T H |
3 | Los Angeles Galaxy | 19 | 9 | 7 | 3 | 37 | 27 | 10 | 34 | H T T B T T |
4 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B T H B B |
5 | Colorado Rapids | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 28 | B H B B T T |
6 | Vancouver Whitecaps | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H B T T B |
7 | Portland Timbers | 19 | 6 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 24 | B T T H H T |
8 | Houston Dynamo | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 24 | H B T H H H |
9 | Austin FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 28 | -6 | 24 | T H B B B H |
10 | Seattle Sounders | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | H T H B T H |
11 | FC Dallas | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | H B B H T T |
12 | St. Louis City | 18 | 3 | 9 | 6 | 23 | 30 | -7 | 18 | B B H H B B |
13 | Sporting Kansas City | 19 | 3 | 5 | 11 | 31 | 40 | -9 | 14 | B B B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 18 | 3 | 2 | 13 | 27 | 45 | -18 | 11 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: