Đối đầu Oakland Roots vs Sacramento Republic FC, 03h00 ngày 22/7
Kết quả Oakland Roots vs Sacramento Republic FC
Đối đầu Oakland Roots vs Sacramento Republic FC
Phong độ Oakland Roots gần đây
Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Oakland Roots vs Sacramento Republic FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/7/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oakland Roots vs Sacramento Republic FC trước đây
-
16/06/2024Sacramento Republic FC2 - 3Oakland Roots0 - 1W
-
03/09/2023Oakland Roots0 - 1Sacramento Republic FC0 - 1L
-
21/05/2023Sacramento Republic FC3 - 1Oakland Roots1 - 0L
-
28/08/2022Sacramento Republic FC1 - 0Oakland Roots1 - 0L
-
10/07/2022Sacramento Republic FC3 - 3Oakland Roots2 - 1D
-
29/05/2022Oakland Roots1 - 1Sacramento Republic FC0 - 1D
-
07/10/2021Oakland Roots2 - 1Sacramento Republic FC1 - 1W
-
12/08/2021Oakland Roots0 - 0Sacramento Republic FC0 - 0D
-
08/07/2021Sacramento Republic FC0 - 0Oakland Roots0 - 0D
-
27/04/2023Sacramento Republic FC1 - 0Oakland Roots0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Oakland Roots vs Sacramento Republic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs Sacramento Republic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs Sacramento Republic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs Sacramento Republic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oakland Roots (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Oakland Roots (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oakland Roots thắng
Bại: là số trận Oakland Roots thua
Thắng: là số trận Oakland Roots thắng
Bại: là số trận Oakland Roots thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oakland Roots và Sacramento Republic FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 48 | 23 | 25 | 41 | B T B T B T |
2 | Charleston Battery | 20 | 11 | 7 | 2 | 38 | 15 | 23 | 40 | B H T T H T |
3 | New Mexico United | 16 | 11 | 1 | 4 | 23 | 20 | 3 | 34 | B T B T T T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 18 | 9 | 5 | 4 | 31 | 18 | 13 | 32 | B T T B H T |
5 | Indy Eleven | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 26 | 5 | 31 | T T T B H H |
6 | Sacramento Republic FC | 18 | 7 | 8 | 3 | 21 | 13 | 8 | 29 | T B H T B H |
7 | Oakland Roots | 20 | 9 | 2 | 9 | 23 | 30 | -7 | 29 | T T B T T B |
8 | Memphis 901 | 19 | 8 | 4 | 7 | 31 | 25 | 6 | 28 | H T H T B T |
9 | Detroit City | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 28 | T B T H B H |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 22 | 2 | 27 | H B T T B B |
11 | Las Vegas Lights | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 28 | -2 | 27 | H H H T T T |
12 | Birmingham Legion | 19 | 8 | 3 | 8 | 21 | 27 | -6 | 27 | T T B B T B |
13 | Loudoun United | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | T H H T T H |
14 | Monterey Bay FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 23 | -5 | 26 | B B T B T H |
15 | Rhode Island | 19 | 5 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 25 | H T T H T T |
16 | Phoenix Rising FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 21 | 23 | -2 | 24 | T H H B B T |
17 | Orange County Blues FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 28 | -5 | 24 | B T B B T B |
18 | North Carolina | 19 | 5 | 8 | 6 | 25 | 22 | 3 | 23 | T H B T H H |
19 | San Antonio | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 20 | B B B B B T |
20 | Pittsburgh Riverhounds | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 20 | -4 | 18 | B B H B B T |
21 | FC Tulsa | 16 | 4 | 6 | 6 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T T H B H |
22 | Hartford Athletic | 17 | 5 | 2 | 10 | 15 | 30 | -15 | 17 | B T B B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 30 | -15 | 12 | T H B B B B |
24 | Miami FC | 20 | 2 | 2 | 16 | 20 | 47 | -27 | 8 | B H B B B B |
Cập nhật: