Đối đầu Orange County Blues FC vs Sacramento Republic FC, 09h00 ngày 21/4
Kết quả Orange County Blues FC vs Sacramento Republic FC
Đối đầu Orange County Blues FC vs Sacramento Republic FC
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Orange County Blues FC vs Sacramento Republic FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/4/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Sacramento Republic FC trước đây
-
10/03/2024Sacramento Republic FC2 - 2Orange County Blues FC1 - 1D
-
27/08/2023Sacramento Republic FC0 - 2Orange County Blues FC0 - 0W
-
18/05/2023Orange County Blues FC1 - 0Sacramento Republic FC1 - 0W
-
19/09/2022Sacramento Republic FC4 - 0Orange County Blues FC4 - 0L
-
17/04/2022Orange County Blues FC1 - 1Sacramento Republic FC1 - 1D
-
25/07/2021Orange County Blues FC2 - 2Sacramento Republic FC1 - 1D
-
11/07/2021Sacramento Republic FC0 - 2Orange County Blues FC0 - 2W
-
06/06/2021Sacramento Republic FC1 - 3Orange County Blues FC0 - 1W
-
23/05/2021Orange County Blues FC1 - 0Sacramento Republic FC1 - 0W
-
10/09/2020Sacramento Republic FC2 - 1Orange County Blues FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Orange County Blues FC vs Sacramento Republic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Sacramento Republic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Sacramento Republic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orange County Blues FC vs Sacramento Republic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orange County Blues FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Orange County Blues FC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
Thắng: là số trận Orange County Blues FC thắng
Bại: là số trận Orange County Blues FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orange County Blues FC và Sacramento Republic FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 15 | H T T H T T |
2 | Louisville City FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 7 | 9 | 12 | T T T T B |
3 | Orange County Blues FC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 | H T H T T H |
4 | Sacramento Republic FC | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T T H |
5 | Detroit City | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 12 | T T T T |
6 | Monterey Bay FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | H T H B T T |
7 | New Mexico United | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 10 | T H B T T |
8 | Tampa Bay Rowdies | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 9 | H H T H T |
9 | San Antonio | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H T T B H |
10 | Hartford Athletic | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | T T B T |
11 | Las Vegas Lights | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | B B T T T B |
12 | Loudoun United | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | H T B B T |
13 | Phoenix Rising FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | B B T B H T |
14 | Oakland Roots | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | T H B B B T |
15 | Birmingham Legion | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B B T H |
16 | North Carolina | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B H T B H |
17 | FC Tulsa | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 | T B H H |
18 | Rhode Island | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 7 | -3 | 4 | H H B H H |
19 | Miami FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 4 | T B H B B B |
20 | Indy Eleven | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 | 4 | B T H B B B |
21 | Memphis 901 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | T B B B B |
22 | Pittsburgh Riverhounds | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B B H H |
23 | El Paso Locomotive FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 1 | B H B B B B |
24 | Colorado Springs Switchbacks FC | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: