Đối đầu Utah Royals Nữ vs Portland Thorns FC Nữ, 09h00 ngày 30/6
Kết quả Utah Royals Nữ vs Portland Thorns FC Nữ
Đối đầu Utah Royals Nữ vs Portland Thorns FC Nữ
Phong độ Utah Royals Nữ gần đây
Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây
Nữ Mỹ 2024: Utah Royals Nữ vs Portland Thorns FC Nữ
-
Giải đấu: Nữ MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Utah Royals Nữ vs Portland Thorns FC Nữ trước đây
-
04/10/2020Utah Royals (W)1 - 1Portland Thorns FC (W)1 - 0D
-
21/09/2020Portland Thorns FC (W)3 - 0Utah Royals (W)1 - 0L
-
07/09/2019Utah Royals (W)1 - 0Portland Thorns FC (W)1 - 0W
-
20/07/2019Utah Royals (W)2 - 2Portland Thorns FC (W)1 - 1D
-
22/06/2019Portland Thorns FC (W)0 - 0Utah Royals (W)0 - 0D
-
07/07/2018Portland Thorns FC (W)4 - 0Utah Royals (W)3 - 0L
-
26/05/2018Portland Thorns FC (W)2 - 0Utah Royals (W)2 - 0L
-
29/04/2018Utah Royals (W)1 - 1Portland Thorns FC (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Utah Royals Nữ vs Portland Thorns FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Utah Royals Nữ vs Portland Thorns FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utah Royals Nữ vs Portland Thorns FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Mỹ | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utah Royals Nữ vs Portland Thorns FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Utah Royals Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Utah Royals Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Utah Royals Nữ thắng
Bại: là số trận Utah Royals Nữ thua
Thắng: là số trận Utah Royals Nữ thắng
Bại: là số trận Utah Royals Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Utah Royals Nữ và Portland Thorns FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 15 | 10 | 5 | 0 | 39 | 20 | 19 | 35 | H T T H T T |
2 | Orlando Pride (W) | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 11 | 16 | 32 | T T T H H T |
3 | Washington Spirit (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 29 | 17 | 12 | 31 | T T T T H T |
4 | Gotham FC (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 27 | T T T T T B |
5 | Portland Thorns FC (W) | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 23 | T T B T H B |
6 | Chicago Red Stars (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 20 | B B B H B T |
7 | North Carolina (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 16 | 16 | 0 | 19 | B T B B H T |
8 | Racing Louisville (W) | 14 | 3 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H T T B B H |
9 | San Diego Wave (W) | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 16 | -4 | 15 | H H H B H B |
10 | Angel City FC (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H B H T B |
11 | Bay FC (W) | 14 | 5 | 0 | 9 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T B T B T |
12 | Houston Dash (W) | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 22 | -11 | 14 | B T B H H B |
13 | OL Reign Reign (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 14 | 26 | -12 | 9 | B B B B H H |
14 | Utah Royals (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 7 | 27 | -20 | 7 | B B B B T B |
Cập nhật: