Đối đầu Portland Timbers vs Seattle Sounders, 09h30 ngày 01/9
Kết quả Portland Timbers vs Seattle Sounders
Nhận định, Soi kèo Portland Timbers vs Seattle Sounders, 9h30 ngày 01/09
Đối đầu Portland Timbers vs Seattle Sounders
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Portland Timbers vs Seattle Sounders
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 09:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Seattle Sounders trước đây
-
13/05/2024Portland Timbers1 - 2Seattle Sounders1 - 1L
-
03/09/2023Seattle Sounders2 - 2Portland Timbers2 - 0D
-
04/06/2023Seattle Sounders0 - 0Portland Timbers0 - 0D
-
16/04/2023Portland Timbers4 - 1Seattle Sounders0 - 0W
-
27/08/2022Portland Timbers2 - 1Seattle Sounders1 - 1W
-
10/07/2022Seattle Sounders0 - 3Portland Timbers0 - 1W
-
30/08/2021Seattle Sounders0 - 2Portland Timbers0 - 0W
-
16/08/2021Portland Timbers2 - 6Seattle Sounders1 - 2L
-
10/05/2021Portland Timbers1 - 2Seattle Sounders0 - 0L
-
27/01/2022Portland Timbers0 - 0Seattle Sounders0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Portland Timbers vs Seattle Sounders
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Seattle Sounders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Seattle Sounders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 4 | 2 | 3 |
Copa del Sol of the USA | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Seattle Sounders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portland Timbers (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Portland Timbers (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portland Timbers thắng
Bại: là số trận Portland Timbers thua
Thắng: là số trận Portland Timbers thắng
Bại: là số trận Portland Timbers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portland Timbers và Seattle Sounders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 26 | 17 | 5 | 4 | 58 | 39 | 19 | 56 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 26 | 15 | 3 | 8 | 44 | 35 | 9 | 48 | T T B B B B |
3 | Columbus Crew | 24 | 13 | 7 | 4 | 48 | 22 | 26 | 46 | T T T H B T |
4 | New York Red Bulls | 26 | 10 | 12 | 4 | 43 | 32 | 11 | 42 | H H H H T H |
5 | New York City FC | 26 | 11 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 39 | T B H H H H |
6 | Charlotte FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 38 | B B T H H H |
7 | Orlando City | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 41 | -2 | 34 | T T T T H B |
8 | Toronto FC | 27 | 10 | 3 | 14 | 35 | 47 | -12 | 33 | B B T B T T |
9 | Atlanta United | 26 | 7 | 7 | 12 | 35 | 38 | -3 | 28 | B B B H T B |
10 | Philadelphia Union | 26 | 6 | 9 | 11 | 45 | 43 | 2 | 27 | B H B T T B |
11 | Montreal Impact | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 54 | -20 | 27 | B H T H B B |
12 | New England Revolution | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 47 | -19 | 26 | T B B B H T |
13 | Chicago Fire | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 44 | -12 | 26 | T B H T B H |
14 | Nashville | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 26 | B B B B B B |
15 | DC United | 26 | 6 | 8 | 12 | 38 | 54 | -16 | 26 | H B B T T B |
1 | Los Angeles Galaxy | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 36 | 16 | 52 | B T B T T T |
2 | Los Angeles FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 48 | 30 | 18 | 47 | T T T B H T |
3 | Real Salt Lake | 26 | 12 | 8 | 6 | 51 | 36 | 15 | 44 | T T B H B B |
4 | Colorado Rapids | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 43 | 7 | 41 | B T T H B T |
5 | Seattle Sounders | 26 | 11 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 40 | T T T T B T |
6 | Vancouver Whitecaps | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 35 | 8 | 38 | T T H T T B |
7 | Portland Timbers | 26 | 10 | 7 | 9 | 54 | 46 | 8 | 37 | T B T T B H |
8 | Houston Dynamo | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 37 | T B H T T B |
9 | Austin FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 37 | -7 | 34 | B T B B H T |
10 | FC Dallas | 26 | 9 | 6 | 11 | 42 | 42 | 0 | 33 | T B T T H T |
11 | Minnesota United FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B H B T B |
12 | Sporting Kansas City | 27 | 7 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 27 | B T T B H T |
13 | St. Louis City | 26 | 4 | 12 | 10 | 36 | 50 | -14 | 24 | T B B B H H |
14 | San Jose Earthquakes | 26 | 5 | 2 | 19 | 33 | 61 | -28 | 17 | B T B B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: