Đối đầu Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps, 09h30 ngày 23/6
Kết quả Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps
Nhận định Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps FC, 9h30 ngày 23/06
Đối đầu Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 09:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps trước đây
-
31/03/2024Vancouver Whitecaps3 - 2Portland Timbers2 - 0L
-
27/08/2023Portland Timbers2 - 3Vancouver Whitecaps0 - 2L
-
14/05/2023Portland Timbers3 - 1Vancouver Whitecaps2 - 1W
-
09/04/2023Vancouver Whitecaps1 - 0Portland Timbers0 - 0L
-
18/07/2022Portland Timbers1 - 1Vancouver Whitecaps0 - 1D
-
10/04/2022Vancouver Whitecaps2 - 3Portland Timbers0 - 1W
-
21/10/2021Portland Timbers2 - 3Vancouver Whitecaps2 - 0L
-
11/09/2021Vancouver Whitecaps0 - 1Portland Timbers0 - 0W
-
19/04/2021Vancouver Whitecaps1 - 0Portland Timbers0 - 0L
-
02/11/2020Portland Timbers1 - 0Vancouver Whitecaps0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portland Timbers (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Portland Timbers (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portland Timbers thắng
Bại: là số trận Portland Timbers thua
Thắng: là số trận Portland Timbers thắng
Bại: là số trận Portland Timbers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portland Timbers và Vancouver Whitecaps trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 21 | 10 | 39 | T T T B T T |
3 | New York Red Bulls | 19 | 8 | 7 | 4 | 31 | 25 | 6 | 31 | B T T B H H |
4 | New York City FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 22 | 4 | 29 | T T T T B B |
5 | Charlotte FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 20 | 1 | 29 | H H B T T H |
6 | Columbus Crew | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | B T T T T B |
7 | Toronto FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 32 | -4 | 24 | T B H H B B |
8 | Nashville | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 23 | H H T B H T |
9 | Philadelphia Union | 18 | 4 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 20 | T H H H B B |
10 | Atlanta United | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | H B T B H T |
11 | DC United | 19 | 4 | 7 | 8 | 25 | 33 | -8 | 19 | B H B H B B |
12 | Montreal Impact | 18 | 4 | 7 | 7 | 25 | 37 | -12 | 19 | B H T H H H |
13 | Chicago Fire | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 30 | -9 | 18 | B B H H T T |
14 | Orlando City | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 29 | -10 | 18 | T B H B B H |
15 | New England Revolution | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 16 | B B B T T T |
1 | Real Salt Lake | 19 | 10 | 7 | 2 | 40 | 22 | 18 | 37 | T H H T H T |
2 | Los Angeles FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 34 | T T T T T H |
3 | Los Angeles Galaxy | 19 | 9 | 7 | 3 | 37 | 27 | 10 | 34 | H T T B T T |
4 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B T H B B |
5 | Colorado Rapids | 19 | 8 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 28 | B H B B T T |
6 | Vancouver Whitecaps | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | B H B T T B |
7 | Portland Timbers | 19 | 6 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 24 | B T T H H T |
8 | Houston Dynamo | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 24 | H B T H H H |
9 | Austin FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 28 | -6 | 24 | T H B B B H |
10 | Seattle Sounders | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | H T H B T H |
11 | FC Dallas | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | H B B H T T |
12 | St. Louis City | 18 | 3 | 9 | 6 | 23 | 30 | -7 | 18 | B B H H B B |
13 | FC Kansas City | 19 | 3 | 5 | 11 | 31 | 40 | -9 | 14 | B B B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 18 | 3 | 2 | 13 | 27 | 45 | -18 | 11 | B B H B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: