Đối đầu Utah Royals Nữ vs Racing Louisville Nữ, 06h00 ngày 29/9
Kết quả Utah Royals Nữ vs Racing Louisville Nữ
Đối đầu Utah Royals Nữ vs Racing Louisville Nữ
Phong độ Utah Royals Nữ gần đây
Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây
Nữ Mỹ 2024: Utah Royals Nữ vs Racing Louisville Nữ
-
Giải đấu: Nữ MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Utah Royals Nữ vs Racing Louisville Nữ trước đây
-
21/04/2024Racing Louisville (W)5 - 1Utah Royals (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Utah Royals Nữ vs Racing Louisville Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Utah Royals Nữ vs Racing Louisville Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utah Royals Nữ vs Racing Louisville Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utah Royals Nữ vs Racing Louisville Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Utah Royals Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Utah Royals Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Utah Royals Nữ thắng
Bại: là số trận Utah Royals Nữ thua
Thắng: là số trận Utah Royals Nữ thắng
Bại: là số trận Utah Royals Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Utah Royals Nữ và Racing Louisville Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 21 | 15 | 6 | 0 | 37 | 12 | 25 | 51 | T T T T H T |
2 | Washington Spirit (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 42 | 24 | 18 | 44 | T T H T T B |
3 | Gotham FC (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 26 | 16 | 10 | 43 | T T B T T T |
4 | Kansas City NWSL (W) | 21 | 12 | 6 | 3 | 46 | 28 | 18 | 42 | B B B T H T |
5 | North Carolina (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 28 | 23 | 5 | 32 | T B T T H B |
6 | Chicago Red Stars (W) | 21 | 9 | 2 | 10 | 27 | 28 | -1 | 29 | T B B B T T |
7 | Portland Thorns FC (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 31 | 30 | 1 | 28 | T B B B B H |
8 | Racing Louisville (W) | 21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 29 | 1 | 25 | B T B B T T |
9 | Bay FC (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B T T H B |
10 | Angel City FC (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T T B B H |
11 | OL Reign Reign (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 20 | H T T T B B |
12 | San Diego Wave (W) | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 26 | -9 | 19 | B B H B T B |
13 | Houston Dash (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 14 | 32 | -18 | 17 | B B B B B T |
14 | Utah Royals (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 34 | -20 | 15 | H T T B B B |
Cập nhật: