Đối đầu FC Cincinnati vs Toronto FC, 07h35 ngày 09/3
Kết quả FC Cincinnati vs Toronto FC
Đối đầu FC Cincinnati vs Toronto FC
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: FC Cincinnati vs Toronto FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 07:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Toronto FC trước đây
-
26/05/2024Toronto FC3 - 4FC Cincinnati1 - 0W
-
26/02/2024FC Cincinnati0 - 0Toronto FC0 - 0D
-
01/10/2023Toronto FC2 - 3FC Cincinnati2 - 2W
-
22/06/2023FC Cincinnati3 - 0Toronto FC1 - 0W
-
05/05/2022FC Cincinnati2 - 0Toronto FC1 - 0W
-
01/05/2022Toronto FC1 - 2FC Cincinnati0 - 1W
-
30/09/2021Toronto FC3 - 2FC Cincinnati0 - 1L
-
12/09/2021FC Cincinnati2 - 0Toronto FC1 - 0W
-
27/06/2021Toronto FC0 - 2FC Cincinnati0 - 1W
-
12/10/2020FC Cincinnati0 - 1Toronto FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Cincinnati vs Toronto FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Toronto FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Toronto FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Cincinnati vs Toronto FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cincinnati (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FC Cincinnati (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
Thắng: là số trận FC Cincinnati thắng
Bại: là số trận FC Cincinnati thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Cincinnati và Toronto FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
2 | Philadelphia Union | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 6 | T T |
3 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
4 | Charlotte FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | Orlando City | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | B T |
7 | Atlanta United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
8 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
9 | DC United | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
10 | New York City FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
11 | New England Revolution | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | Toronto FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B |
13 | Chicago Fire | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H |
14 | Nashville | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
15 | Montreal Impact | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
1 | San Jose Earthquakes | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Los Angeles FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T T B |
4 | San Diego FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Seattle Sounders | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T |
6 | FC Dallas | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H |
7 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | Austin FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | Portland Timbers | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
10 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | St. Louis City | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | Houston Dynamo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H |
14 | Sporting Kansas City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: