Kết quả Austin FC II vs Colorado Rapids II, 08h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

USA MLS Next Pro League 2024 » vòng

  • Austin FC II vs Colorado Rapids II: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Marlon Vargas (Assist:Alec Diaz)
  • 24'
    Calvin Fodrey (Assist:Jimmy Farkarlun) goal 
    1-1
  • 32'
    Calvin Fodrey (Assist:Jimmy Farkarlun) goal 
    2-1
  • 51'
    2-1
    Marlon Vargas
  • 53'
    2-2
    goal Ricardo Allen Pena Gutierrez (Assist:Noah Strellnauer)
  • 54'
    Calvin Fodrey
    2-2
  • 54'
    Ruben Bonachera
    2-2
  • 59'
    2-2
    Zackory Campagnolo
  • 84'
    Bobosi Byaruhanga
    2-2
  • 86'
    Salvatore Mazzaferro
    2-2
  • 87'
    2-3
    goal Marlon Vargas
  • 90'
    Sebastien Pineau (Assist:Diego Abarca) goal 
    3-3
  • 90'
    Sebastien Pineau (Assist:Calvin Fodrey) goal 
    4-3
  • 90'
    4-3
    Miguel Alvarado
  • BXH USA MLS Next Pro League
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Austin FC II vs Colorado Rapids II: Số liệu thống kê

  • Austin FC II
    Colorado Rapids II
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 607
    Số đường chuyền
    305
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 46
    Long pass
    13
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •