Kết quả Austin FC II vs Vancouver Whitecaps Reserve, 08h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

USA MLS Next Pro League 2024 » vòng

  • Austin FC II vs Vancouver Whitecaps Reserve: Diễn biến chính

  • 13'
    Calvin Fodrey
    0-0
  • 37'
    Bobosi Byaruhanga
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Eliot Goldthorp
  • 44'
    Calvin Fodrey (Assist:Jimmy Farkarlun) goal 
    1-1
  • 45'
    Bobosi Byaruhanga
    1-1
  • 49'
    Alonso Ramirez
    1-1
  • 66'
    1-1
    Mihail Gherasimencov
  • 90'
    1-1
    Jeevan Badwal
  • 90'
    Ruben Bonachera
    1-1
  • 90'
    Ruben Bonachera
    1-1
  • BXH USA MLS Next Pro League
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Austin FC II vs Vancouver Whitecaps Reserve: Số liệu thống kê

  • Austin FC II
    Vancouver Whitecaps Reserve
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 568
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 21
    Long pass
    20
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •