Kết quả Toronto FC II vs Philadelphia Union II, 02h50 ngày 19/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

USA MLS Next Pro League 2024 » vòng

  • Toronto FC II vs Philadelphia Union II: Diễn biến chính

  • 9'
    Charlie Staniland
    0-0
  • 12'
    Jesus Batiz (Assist:Richard Chukwu) goal 
    1-0
  • 22'
    Ythallo (Assist:Julian Altobelli) goal 
    2-0
  • 34'
    Julian Altobelli
    2-0
  • 40'
    Charles Sharp
    2-0
  • 49'
    2-1
    goal Kellan LeBlanc (Assist:Jose Berdecio)
  • 51'
    Mark Fisher
    2-1
  • 57'
    2-2
    goal Kellan LeBlanc (Assist:Markus Anderson)
  • 60'
    Julian Altobelli goal 
    3-2
  • 64'
    3-2
    Mike Sheridan
  • 66'
    Adam Pearlman
    3-2
  • 75'
    Nathaniel Edwards
    3-2
  • 76'
    Hassan Ayari goal 
    4-2
  • 82'
    4-2
    Markus Anderson
  • 90'
    Theo Rigopoulos
    4-2
  • BXH USA MLS Next Pro League
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Toronto FC II vs Philadelphia Union II: Số liệu thống kê

  • Toronto FC II
    Philadelphia Union II
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 441
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 32
    Long pass
    36
  •  
     
  • 40
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 14
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •