Kết quả Gotham FC Nữ vs Portland Thorns FC Nữ, 03h10 ngày 11/11
Kết quả Gotham FC Nữ vs Portland Thorns FC Nữ
Đối đầu Gotham FC Nữ vs Portland Thorns FC Nữ
Phong độ Gotham FC Nữ gần đây
Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202403:10
-
Gotham FC Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.02O 2.5
0.93U 2.5
0.861
1.83X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.88O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gotham FC Nữ vs Portland Thorns FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Mỹ 2024 » vòng
-
Gotham FC Nữ vs Portland Thorns FC Nữ: Diễn biến chính
-
67'Tierna Davidson (Assist:Lynn Williams)1-0
-
74'Jessica Carter1-0
-
76'1-1Turner R. (Assist:Moultrie O.)
-
90'Rose Lavelle (Assist:Sheehan D.)2-1
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Gotham FC Nữ vs Portland Thorns FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Gotham FC NữPortland Thorns FC Nữ
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
443Số đường chuyền332
-
-
81%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn4
-
-
23Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách8
-
-
16Long pass23
-
-
91Pha tấn công66
-
-
69Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Nữ Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 46 | 20 | 26 | 60 | T T T B B T |
2 | Washington Spirit (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 51 | 28 | 23 | 56 | B T B T T T |
3 | Gotham FC (W) | 26 | 17 | 5 | 4 | 41 | 20 | 21 | 56 | T H T T T T |
4 | Kansas City NWSL (W) | 26 | 16 | 7 | 3 | 57 | 31 | 26 | 55 | T H T T T T |
5 | North Carolina (W) | 26 | 12 | 3 | 11 | 34 | 28 | 6 | 39 | B T T H B B |
6 | Portland Thorns FC (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 34 | H B B T B T |
7 | Bay FC (W) | 26 | 11 | 1 | 14 | 31 | 41 | -10 | 34 | B T B B T T |
8 | Chicago Red Stars (W) | 26 | 10 | 2 | 14 | 31 | 38 | -7 | 32 | T B T B B B |
9 | Racing Louisville (W) | 26 | 7 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 28 | T B B B T B |
10 | Angel City FC (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 42 | -13 | 27 | H B T H H B |
11 | San Diego Wave (W) | 26 | 6 | 7 | 13 | 24 | 35 | -11 | 25 | B T B B B T |
12 | Utah Royals (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 22 | 40 | -18 | 25 | B T T T H B |
13 | OL Reign Reign (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 44 | -17 | 23 | B B B B T B |
14 | Houston Dash (W) | 26 | 5 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 20 | T B B T B B |