Kết quả Houston Dash Nữ vs Utah Royals Nữ, 08h30 ngày 01/09
Kết quả Houston Dash Nữ vs Utah Royals Nữ
Đối đầu Houston Dash Nữ vs Utah Royals Nữ
Phong độ Houston Dash Nữ gần đây
Phong độ Utah Royals Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202408:30
-
Houston Dash Nữ 51Utah Royals Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.70X
3.502
4.10Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.88O 1
0.93U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dash Nữ vs Utah Royals Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Mỹ 2024 » vòng 9
-
Houston Dash Nữ vs Utah Royals Nữ: Diễn biến chính
-
11'Del Fava K. Goal Disallowed0-0
-
18'Jacobs N.0-0
-
44'0-1Tejada Jimenez A.
-
45'Michelle Alozie0-1
-
54'Olivieri B.0-1
-
55'0-2Claudia Zornoza
-
60'0-3Monaghan P. (Assist:Claudia Zornoza)
-
72'Nielsen P. K.0-3
-
73'Andressa Alves da Silva (Assist:Jacobs N.)1-3
-
90'Andressa Alves da Silva1-3
-
90'1-3Mina Tanaka
-
90'1-3Tejada Jimenez A.
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dash Nữ vs Utah Royals Nữ: Số liệu thống kê
-
Houston Dash NữUtah Royals Nữ
-
9Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
371Số đường chuyền336
-
-
79%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
6Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn8
-
-
17Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
15Thử thách11
-
-
26Long pass18
-
-
79Pha tấn công66
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Nữ Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando Pride (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 46 | 20 | 26 | 60 | T T T B B T |
2 | Washington Spirit (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 51 | 28 | 23 | 56 | B T B T T T |
3 | Gotham FC (W) | 26 | 17 | 5 | 4 | 41 | 20 | 21 | 56 | T H T T T T |
4 | Kansas City NWSL (W) | 26 | 16 | 7 | 3 | 57 | 31 | 26 | 55 | T H T T T T |
5 | North Carolina (W) | 26 | 12 | 3 | 11 | 34 | 28 | 6 | 39 | B T T H B B |
6 | Portland Thorns FC (W) | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 34 | H B B T B T |
7 | Bay FC (W) | 26 | 11 | 1 | 14 | 31 | 41 | -10 | 34 | B T B B T T |
8 | Chicago Red Stars (W) | 26 | 10 | 2 | 14 | 31 | 38 | -7 | 32 | T B T B B B |
9 | Racing Louisville (W) | 26 | 7 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 28 | T B B B T B |
10 | Angel City FC (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 42 | -13 | 27 | H B T H H B |
11 | San Diego Wave (W) | 26 | 6 | 7 | 13 | 24 | 35 | -11 | 25 | B T B B B T |
12 | Utah Royals (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 22 | 40 | -18 | 25 | B T T T H B |
13 | OL Reign Reign (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 44 | -17 | 23 | B B B B T B |
14 | Houston Dash (W) | 26 | 5 | 5 | 16 | 20 | 42 | -22 | 20 | T B B T B B |