Kết quả Atlanta United vs DC United, 06h40 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5

  • Atlanta United vs DC United: Diễn biến chính

  • 16'
    Thiago Almada goal 
    1-0
  • Atlanta United vs DC United: Đội hình chính và dự bị

  • Atlanta United4-2-3-1
    1
    Brad Guzan
    26
    Caleb Wiley
    4
    Luis Alfonso Abram Ugarelli
    24
    Noah Cobb
    11
    Brooks Lennon
    6
    Bartosz Slisz
    8
    Tristan Muyumba
    20
    Edwin Mosquera
    10
    Thiago Almada
    9
    Saba Lobzhanidze
    7
    Giorgos Giakoumakis
    8
    Jared Stroud
    20
    Christian Benteke
    21
    Theodore Ku-Dipietro
    25
    Jackson Hopkins
    43
    Mateusz Klich
    22
    Aaron Herrera
    97
    Christopher Mcvey
    3
    Lucas Bartlett
    4
    Matti Peltola
    11
    Cristian Andres Dajome Arboleda
    24
    Alex Bono
    DC United5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Luke Brennan
    22Josh Cohen
    35Ajani Fortune
    2Ronald Hernandez
    13Dax McCarty
    21Efrain Morales
    30Nicolas Firmino
    19Daniel Armando Rios Calderon
    16Xande Silva
    William Conner Antley 12
    Steve Birnbaum 15
    Kristian Fletcher 27
    Gabriel Pirani 10
    Tyler Miller 1
    Jacob Murrell 17
    Martin Rodriguez 14
    Pedro Miguel Martins Santos 7
    Garrison Tubbs 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rob Valentino
    Troy Lesesne
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Atlanta United vs DC United: Số liệu thống kê

  • Atlanta United
    DC United
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 59
    Số đường chuyền
    29
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu
    4
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 13
    Pha tấn công
    14
  •  
     
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs