Kết quả Atlanta United vs Inter Miami, 06h30 ngày 19/09
Kết quả Atlanta United vs Inter Miami
Nhận định, soi kèo Atlanta United vs Inter Miami, 6h30 ngày 19/9
Đối đầu Atlanta United vs Inter Miami
Lịch phát sóng Atlanta United vs Inter Miami
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202406:30
-
Atlanta United 12Inter Miami 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.80O 3
0.95U 3
0.851
2.61X
3.702
2.34Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Inter Miami
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Atlanta United vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
11'0-0
-
Atlanta United vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-3-31Brad Guzan18Pedro Miguel Santos Amador3Derrick Williams5Stian Gregersen11Brooks Lennon8Tristan Muyumba13Dax McCarty6Bartosz Slisz9Saba Lobjanidze19Daniel Armando Rios Calderon59Aleksey Miranchuk24Julian Gressel8Leonardo Campana Romero16Robert Taylor41David Ruiz42Yannick Bright30Benjamin Cremaschi57Marcelo Weigandt17Ian Fray27Serhiy Kryvtsov33Franco Negri1Drake Callender
- Đội hình dự bị
-
35Ajani Fortune20Edwin Mosquera29Jamal Thiare22Josh Cohen24Noah Cobb47Matthew Edwards4Luis Alfonso Abram Ugarelli28Tyler Wolff25Luke BrennanLionel Andres Messi 10Jordi Alba Ramos 18Federico Redondo 55Ryan Sailor 15Luis Suarez 9Oscar Ustari 19Lawson Sunderland 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rob ValentinoGerardo Martino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedInter Miami
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút Phạt1
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
78Số đường chuyền95
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
1Phạm lỗi3
-
-
1Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn2
-
-
3Ném biên4
-
-
3Cản phá thành công4
-
-
1Thử thách0
-
-
10Long pass6
-
-
16Pha tấn công13
-
-
10Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 28 | 19 | 5 | 4 | 65 | 41 | 24 | 62 | B T T T T T |
2 | FC Cincinnati | 28 | 16 | 4 | 8 | 48 | 36 | 12 | 52 | B B B B T H |
3 | Columbus Crew | 27 | 14 | 8 | 5 | 52 | 28 | 24 | 50 | H B T T B H |
4 | New York Red Bulls | 29 | 10 | 13 | 6 | 45 | 37 | 8 | 43 | H T H B H B |
5 | Orlando City | 28 | 11 | 7 | 10 | 45 | 41 | 4 | 40 | T T H B T T |
6 | New York City FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 37 | 4 | 40 | H H H H B H |
7 | Charlotte FC | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 31 | 1 | 38 | T H H H B B |
8 | Toronto FC | 29 | 11 | 3 | 15 | 38 | 51 | -13 | 36 | T B T T B T |
9 | DC United | 29 | 8 | 9 | 12 | 44 | 57 | -13 | 33 | T T B T T H |
10 | Atlanta United | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 40 | -4 | 31 | B H T B T B |
11 | Philadelphia Union | 28 | 7 | 9 | 12 | 48 | 46 | 2 | 30 | B T T B T B |
12 | Montreal Impact | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 59 | -22 | 30 | T H B B B T |
13 | Chicago Fire | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 51 | -15 | 29 | T B H B B T |
14 | Nashville | 28 | 7 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | B B B B B T |
15 | New England Revolution | 27 | 8 | 3 | 16 | 30 | 54 | -24 | 27 | B H T B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 29 | 16 | 7 | 6 | 57 | 40 | 17 | 55 | B T T T B T |
2 | Los Angeles FC | 27 | 14 | 6 | 7 | 50 | 36 | 14 | 48 | B H T B H B |
3 | Colorado Rapids | 28 | 14 | 5 | 9 | 55 | 46 | 9 | 47 | T H B T T T |
4 | Real Salt Lake | 28 | 13 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 47 | B H B B T B |
5 | Seattle Sounders | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B T B T T |
6 | Vancouver Whitecaps | 27 | 13 | 6 | 8 | 46 | 35 | 11 | 45 | T T B T H T |
7 | Houston Dynamo | 28 | 12 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 44 | T T B T H T |
8 | Portland Timbers | 28 | 11 | 7 | 10 | 56 | 48 | 8 | 40 | T T B H T B |
9 | Minnesota United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 47 | 46 | 1 | 39 | H B T B T T |
10 | FC Dallas | 28 | 9 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 34 | T T H T B H |
11 | Austin FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 40 | -9 | 34 | B B H T B B |
12 | Sporting Kansas City | 29 | 7 | 7 | 15 | 45 | 55 | -10 | 28 | T B H T H B |
13 | St. Louis City | 29 | 5 | 13 | 11 | 41 | 56 | -15 | 28 | B H H T H B |
14 | San Jose Earthquakes | 28 | 5 | 2 | 21 | 34 | 65 | -31 | 17 | B B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs