Kết quả Atlanta United vs Inter Miami, 06h30 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Atlanta United vs Inter Miami: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
  • Atlanta United vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị

  • Atlanta United4-3-3
    1
    Brad Guzan
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    3
    Derrick Williams
    5
    Stian Gregersen
    11
    Brooks Lennon
    8
    Tristan Muyumba
    13
    Dax McCarty
    6
    Bartosz Slisz
    9
    Saba Lobjanidze
    19
    Daniel Armando Rios Calderon
    59
    Aleksey Miranchuk
    24
    Julian Gressel
    8
    Leonardo Campana Romero
    16
    Robert Taylor
    41
    David Ruiz
    42
    Yannick Bright
    30
    Benjamin Cremaschi
    57
    Marcelo Weigandt
    17
    Ian Fray
    27
    Serhiy Kryvtsov
    33
    Franco Negri
    1
    Drake Callender
    Inter Miami CF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Ajani Fortune
    20Edwin Mosquera
    29Jamal Thiare
    22Josh Cohen
    24Noah Cobb
    47Matthew Edwards
    4Luis Alfonso Abram Ugarelli
    28Tyler Wolff
    25Luke Brennan
    Lionel Andres Messi 10
    Jordi Alba Ramos 18
    Federico Redondo 55
    Ryan Sailor 15
    Luis Suarez 9
    Oscar Ustari 19
    Lawson Sunderland 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rob Valentino
    Gerardo Martino
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Atlanta United vs Inter Miami: Số liệu thống kê

  • Atlanta United
    Inter Miami
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 78
    Số đường chuyền
    95
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 10
    Long pass
    6
  •  
     
  • 16
    Pha tấn công
    13
  •  
     
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    8
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 28 19 5 4 65 41 24 62 B T T T T T
2 FC Cincinnati 28 16 4 8 48 36 12 52 B B B B T H
3 Columbus Crew 27 14 8 5 52 28 24 50 H B T T B H
4 New York Red Bulls 29 10 13 6 45 37 8 43 H T H B H B
5 Orlando City 28 11 7 10 45 41 4 40 T T H B T T
6 New York City FC 28 11 7 10 41 37 4 40 H H H H B H
7 Charlotte FC 28 10 8 10 32 31 1 38 T H H H B B
8 Toronto FC 29 11 3 15 38 51 -13 36 T B T T B T
9 DC United 29 8 9 12 44 57 -13 33 T T B T T H
10 Atlanta United 28 8 7 13 36 40 -4 31 B H T B T B
11 Philadelphia Union 28 7 9 12 48 46 2 30 B T T B T B
12 Montreal Impact 28 7 9 12 37 59 -22 30 T H B B B T
13 Chicago Fire 29 7 8 14 36 51 -15 29 T B H B B T
14 Nashville 28 7 8 13 28 44 -16 29 B B B B B T
15 New England Revolution 27 8 3 16 30 54 -24 27 B H T B H B
1 Los Angeles Galaxy 29 16 7 6 57 40 17 55 B T T T B T
2 Los Angeles FC 27 14 6 7 50 36 14 48 B H T B H B
3 Colorado Rapids 28 14 5 9 55 46 9 47 T H B T T T
4 Real Salt Lake 28 13 8 7 54 40 14 47 B H B B T B
5 Seattle Sounders 29 13 7 9 43 32 11 46 T B T B T T
6 Vancouver Whitecaps 27 13 6 8 46 35 11 45 T T B T H T
7 Houston Dynamo 28 12 8 8 41 32 9 44 T T B T H T
8 Portland Timbers 28 11 7 10 56 48 8 40 T T B H T B
9 Minnesota United FC 28 11 6 11 47 46 1 39 H B T B T T
10 FC Dallas 28 9 7 12 44 45 -1 34 T T H T B H
11 Austin FC 28 9 7 12 31 40 -9 34 B B H T B B
12 Sporting Kansas City 29 7 7 15 45 55 -10 28 T B H T H B
13 St. Louis City 29 5 13 11 41 56 -15 28 B H H T H B
14 San Jose Earthquakes 28 5 2 21 34 65 -31 17 B B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs