Kết quả Atlanta United vs Inter Miami, 06h10 ngày 03/11
Kết quả Atlanta United vs Inter Miami
Đối đầu Atlanta United vs Inter Miami
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202406:10
-
Atlanta United 42Inter Miami 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.02O 3.5
0.84U 3.5
0.831
3.25X
4.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.06O 1.5
1.02U 1.5
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Inter Miami
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Atlanta United vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
40'0-1Hector Martinez (Assist:Federico Redondo)
-
45'Ronald Hernandez0-1
-
Atlanta United vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United3-5-21Brad Guzan4Luis Alfonso Abram Ugarelli3Derrick Williams2Ronald Hernandez18Pedro Miguel Santos Amador35Ajani Fortune13Dax McCarty6Bartosz Slisz9Saba Lobjanidze29Jamal Thiare59Aleksey Miranchuk10Lionel Andres Messi9Luis Suarez20Diego Gómez57Marcelo Weigandt55Federico Redondo42Yannick Bright18Jordi Alba Ramos6Tomas Aviles32Noah Allen14Hector Martinez1Drake Callender
- Đội hình dự bị
-
8Tristan Muyumba19Daniel Armando Rios Calderon16Xande Silva22Josh Cohen5Stian Gregersen24Noah Cobb47Matthew Edwards25Luke Brennan28Tyler WolffBenjamin Cremaschi 30Matias Rojas 7Leonardo Campana Romero 8Carlos Dos Santos 13Ryan Sailor 15Franco Negri 33Lawson Sunderland 43Julian Gressel 24Robert Taylor 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rob ValentinoGerardo Martino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedInter Miami
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút0
-
-
5Sút Phạt5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
193Số đường chuyền262
-
-
86%Chuyền chính xác90%
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
7Đánh đầu5
-
-
3Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn6
-
-
9Ném biên8
-
-
7Cản phá thành công5
-
-
1Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
10Long pass17
-
-
45Pha tấn công46
-
-
23Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs