Kết quả Atlanta United vs Los Angeles FC, 06h40 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5

  • Atlanta United vs Los Angeles FC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Eduard Andres Atuesta Velasco
  • Atlanta United vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị

  • Atlanta United4-4-2
    1
    Brad Guzan
    26
    Caleb Wiley
    4
    Luis Alfonso Abram Ugarelli
    5
    Stian Gregersen
    11
    Brooks Lennon
    16
    Xande Silva
    8
    Tristan Muyumba
    6
    Bartosz Slisz
    9
    Saba Lobzhanidze
    19
    Daniel Armando Rios Calderon
    29
    Jamal Thiare
    13
    Cristian Olivera
    19
    Mateusz Bogusz
    99
    Denis Bouanga
    14
    Sergi Palencia Hurtado
    11
    Timothy Tillman
    20
    Eduard Andres Atuesta Velasco
    2
    Omar Antonio Campos Chagoya
    3
    Jesus Murillo
    25
    Maxine Chanot
    33
    Aaron Ray Long
    1
    Hugo Lloris
    Los Angeles FC3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Josh Cohen
    10Thiago Almada
    3Derrick Williams
    20Edwin Mosquera
    30Nicolas Firmino
    2Ronald Hernandez
    21Efrain Morales
    13Dax McCarty
    35Ajani Fortune
    Ryan Hollingshead 24
    Erik Duenas 18
    Eddie Segura 4
    Luis Muller 91
    Abraham Romero 22
    Luca Bombino 42
    Thomas Musto 36
    Tomas Angel Gutierrez 21
    Nathan Ordaz 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rob Valentino
    Steve Cherundolo
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Atlanta United vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê

  • Atlanta United
    Los Angeles FC
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 84
    Số đường chuyền
    44
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    0
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu
    2
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 2
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 16
    Pha tấn công
    17
  •  
     
  • 12
    Tấn công nguy hiểm
    6
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs