Kết quả Atlanta United vs Montreal Impact, 06h40 ngày 03/10
Kết quả Atlanta United vs Montreal Impact
Đối đầu Atlanta United vs Montreal Impact
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202406:40
-
Atlanta United 11Montreal Impact 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.88O 3.25
0.80U 3.25
0.871
1.50X
4.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Atlanta United vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
Atlanta United vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-2-3-11Brad Guzan18Pedro Miguel Santos Amador3Derrick Williams5Stian Gregersen11Brooks Lennon8Tristan Muyumba6Bartosz Slisz35Ajani Fortune59Aleksey Miranchuk9Saba Lobjanidze19Daniel Armando Rios Calderon10Bernd Duker17Josef Martinez23Caden Clark11Jahkeele Marshall Rutty6Samuel Piette19Nathan Saliba44Raheem Edwards24George Campbell16Joel Waterman4Fernando Antonio Alvarez Amador40Jonathan Sirois
- Đội hình dự bị
-
20Edwin Mosquera29Jamal Thiare28Tyler Wolff22Josh Cohen4Luis Alfonso Abram Ugarelli24Noah Cobb2Ronald Hernandez25Luke Brennan13Dax McCartyTom Pearce 46Kwadwo Opoku 7Matias Coccaro 9Gabriele Corbo 25Dawid Bugaj 27Sebastian Breza 1Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3Dominik Yankov 8Sunusi Ibrahim 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rob ValentinoLaurent Courtois
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedMontreal Impact
-
2Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
2Sút Phạt3
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
88Số đường chuyền115
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
1Đánh đầu1
-
-
0Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công4
-
-
0Đánh chặn1
-
-
4Ném biên2
-
-
0Woodwork1
-
-
3Cản phá thành công4
-
-
5Thử thách1
-
-
7Long pass6
-
-
10Pha tấn công21
-
-
6Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs