Kết quả Atlanta United vs New York City FC, 06h30 ngày 18/07
Kết quả Atlanta United vs New York City FC
Đối đầu Atlanta United vs New York City FC
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202406:30
-
Atlanta United 32New York City FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.75
0.83U 2.75
0.841
2.15X
3.702
3.00Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs New York City FC
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Atlanta United vs New York City FC: Diễn biến chính
-
1'Daniel Armando Rios Calderon1-0
-
Atlanta United vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-3-31Brad Guzan2Ronald Hernandez4Luis Alfonso Abram Ugarelli3Derrick Williams11Brooks Lennon8Tristan Muyumba13Dax McCarty6Bartosz Slisz16Xande Silva19Daniel Armando Rios Calderon9Saba Lobjanidze9Monsef Bakrar11Julian Fernandez17Hannes Wolf26Agustin Ojeda80Justin Haak55Keaton Parks35Mitja Ilenic12Strahinja Tanasijevic5Birk Risa18Christian McFarlane49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
29Jamal Thiare35Ajani Fortune25Luke Brennan22Josh Cohen31Quentin Westberg47Matthew Edwards30Nicolas Firmino21Efrain Morales28Tyler WolffMaximiliano Moralez 27Talles Magno 43Jovan Mijatovic 7Piero Elias 42Luis Barraza 1Rio Hope-Gund 2Andrew Baiera 38Maximo Carrizo 29Alonso Martinez 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rob ValentinoNick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedNew York City FC
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
65Số đường chuyền45
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
4Đánh đầu6
-
-
2Đánh đầu thành công3
-
-
1Rê bóng thành công1
-
-
2Ném biên2
-
-
2Cản phá thành công1
-
-
1Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
9Pha tấn công12
-
-
14Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs