Kết quả Atlanta United vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 06/10
Kết quả Atlanta United vs New York Red Bulls
Đối đầu Atlanta United vs New York Red Bulls
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202406:30
-
Atlanta United 12New York Red Bulls 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.25X
3.902
2.70Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlanta United vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Superdome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Atlanta United vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
Atlanta United vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Atlanta United4-2-3-11Brad Guzan18Pedro Miguel Santos Amador3Derrick Williams5Stian Gregersen2Ronald Hernandez35Ajani Fortune6Bartosz Slisz20Edwin Mosquera59Aleksey Miranchuk9Saba Lobjanidze29Jamal Thiare13Dante Vanzeir9Lewis Morgan17Cameron Harper48Ronald Donkor75Daniel Edelman20Felipe Carballo Ares47John Tolkin4Andres Reyes15Sean Nealis3Noah Eile31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
4Luis Alfonso Abram Ugarelli28Tyler Wolff19Daniel Armando Rios Calderon13Dax McCarty22Josh Cohen24Noah Cobb47Matthew Edwards25Luke Brennan30Nicolas FirminoDylan Nealis 12Emil Forsberg 10Elias Alves 11Serge Ngoma 22Peter Stroud 5Ryan Meara 18Aidan OConnor 23Dennis Gjengaar 2Julian Hall 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rob ValentinoSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Atlanta United vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Atlanta UnitedNew York Red Bulls
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút0
-
-
5Sút Phạt1
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
91Số đường chuyền57
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
0Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị1
-
-
2Đánh đầu3
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
2Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công0
-
-
1Đánh chặn0
-
-
7Ném biên4
-
-
3Cản phá thành công1
-
-
0Thử thách1
-
-
11Long pass9
-
-
17Pha tấn công18
-
-
8Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs