Kết quả Charlotte FC vs Inter Miami, 06h30 ngày 04/07
Kết quả Charlotte FC vs Inter Miami
Soi kèo phạt góc Charlotte FC vs Inter Miami CF, 6h30 ngày 04/07
Đối đầu Charlotte FC vs Inter Miami
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/07/202406:30
-
Charlotte FC 1 11Inter Miami 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.05X
3.602
3.25Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Inter Miami
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Charlotte FC vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
Charlotte FC vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina21Jere Uronen34Andrew Privett29Adilson Malanda14Nathan Byrne28Djibril Diani8Ashley Westwood18Kerwin Vargas13Brandt Bronico11Liel Abada33Patrick Agyemang8Leonardo Campana Romero24Julian Gressel30Benjamin Cremaschi20Diego Gómez16Robert Taylor5Sergi Busquets Burgos57Marcelo Weigandt6Tomas Aviles27Serhiy Kryvtsov18Jordi Alba Ramos1Drake Callender
- Đội hình dự bị
-
38Iuri Tavares10Brecht Dejaegere25Tyger Smalls22David Bingham24Jaylin Lindsey6Bill Tuiloma15Benjamin Bender20Joan Pedro23Nikola PetkovicYannick Bright 42Leo Afonso 73Ian Fray 17David Ruiz 41Carlos Dos Santos 13Noah Allen 32Franco Negri 33Ryan Sailor 15Shanyder Borgelin 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithGerardo Martino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCInter Miami
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút0
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
1Sút Phạt1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
140Số đường chuyền85
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
4Đánh đầu0
-
-
2Đánh đầu thành công0
-
-
0Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn1
-
-
3Ném biên3
-
-
0Thử thách4
-
-
37Pha tấn công10
-
-
14Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 30 | 19 | 7 | 4 | 68 | 44 | 24 | 64 | T T T T H H |
2 | FC Cincinnati | 30 | 17 | 5 | 8 | 52 | 39 | 13 | 56 | B B T H T H |
3 | Columbus Crew | 29 | 16 | 8 | 5 | 58 | 31 | 27 | 56 | T T B H T T |
4 | New York Red Bulls | 30 | 10 | 14 | 6 | 47 | 39 | 8 | 44 | T H B H B H |
5 | Orlando City | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 45 | 5 | 43 | H B T T T B |
6 | Charlotte FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 41 | H H B B B T |
7 | New York City FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 41 | H H B H B H |
8 | Toronto FC | 31 | 11 | 3 | 17 | 38 | 55 | -17 | 36 | T T B T B B |
9 | Philadelphia Union | 30 | 9 | 9 | 12 | 57 | 47 | 10 | 36 | T B T B T T |
10 | Montreal Impact | 30 | 8 | 10 | 12 | 41 | 61 | -20 | 34 | B B B T H T |
11 | Atlanta United | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 44 | -4 | 33 | T B T B H H |
12 | Nashville | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | B B B T T H |
13 | DC United | 30 | 8 | 9 | 13 | 44 | 61 | -17 | 33 | T B T T H B |
14 | Chicago Fire | 31 | 7 | 8 | 16 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B B T B B |
15 | New England Revolution | 29 | 8 | 4 | 17 | 32 | 60 | -28 | 28 | T B H B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 30 | 14 | 9 | 7 | 60 | 45 | 15 | 51 | B B T B T H |
3 | Colorado Rapids | 30 | 15 | 5 | 10 | 58 | 50 | 8 | 50 | B T T T B T |
4 | Los Angeles FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 40 | 12 | 49 | T B H B H B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
9 | Minnesota United FC | 30 | 12 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 42 | T B T T B T |
10 | FC Dallas | 30 | 10 | 7 | 13 | 49 | 49 | 0 | 37 | H T B H B T |
11 | Austin FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 42 | -10 | 35 | H T B B H B |
12 | Sporting Kansas City | 31 | 8 | 7 | 16 | 49 | 58 | -9 | 31 | H T H B T B |
13 | St. Louis City | 30 | 6 | 13 | 11 | 43 | 57 | -14 | 31 | H H T H B T |
14 | San Jose Earthquakes | 30 | 5 | 3 | 22 | 37 | 69 | -32 | 18 | B T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs