Kết quả Charlotte FC vs Inter Miami, 06h30 ngày 04/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • Charlotte FC vs Inter Miami: Diễn biến chính

  • Charlotte FC vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị

  • Charlotte FC4-2-3-1
    1
    Kristijan Kahlina
    21
    Jere Uronen
    34
    Andrew Privett
    29
    Adilson Malanda
    14
    Nathan Byrne
    28
    Djibril Diani
    8
    Ashley Westwood
    18
    Kerwin Vargas
    13
    Brandt Bronico
    11
    Liel Abada
    33
    Patrick Agyemang
    8
    Leonardo Campana Romero
    24
    Julian Gressel
    30
    Benjamin Cremaschi
    20
    Diego Gómez
    16
    Robert Taylor
    5
    Sergi Busquets Burgos
    57
    Marcelo Weigandt
    6
    Tomas Aviles
    27
    Serhiy Kryvtsov
    18
    Jordi Alba Ramos
    1
    Drake Callender
    Inter Miami CF4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Iuri Tavares
    10Brecht Dejaegere
    25Tyger Smalls
    22David Bingham
    24Jaylin Lindsey
    6Bill Tuiloma
    15Benjamin Bender
    20Joan Pedro
    23Nikola Petkovic
    Yannick Bright 42
    Leo Afonso 73
    Ian Fray 17
    David Ruiz 41
    Carlos Dos Santos 13
    Noah Allen 32
    Franco Negri 33
    Ryan Sailor 15
    Shanyder Borgelin 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dean Smith
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Charlotte FC vs Inter Miami: Số liệu thống kê

  • Charlotte FC
    Inter Miami
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 140
    Số đường chuyền
    85
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    0
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu
    0
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    0
  •  
     
  • 0
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    3
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 37
    Pha tấn công
    10
  •  
     
  • 14
    Tấn công nguy hiểm
    2
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs