Kết quả Charlotte FC vs Montreal Impact, 06h30 ngày 06/10
Kết quả Charlotte FC vs Montreal Impact
Đối đầu Charlotte FC vs Montreal Impact
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202406:30
-
Charlotte FC 22Montreal Impact 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2.75
0.83U 2.75
0.841
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Charlotte FC vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
10'0-0Raheem Edwards
-
Charlotte FC vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina3Tim Ream34Andrew Privett29Adilson Malanda14Nathan Byrne8Ashley Westwood30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso11Liel Abada13Brandt Bronico10Pep Biel Mas Jaume9Karol Swiderski14Sunusi Ibrahim10Bernd Duker23Caden Clark11Jahkeele Marshall Rutty6Samuel Piette19Nathan Saliba44Raheem Edwards24George Campbell16Joel Waterman25Gabriele Corbo40Jonathan Sirois
- Đội hình dự bị
-
18Kerwin Vargas38Iuri Tavares33Patrick Agyemang6Bill Tuiloma22David Bingham24Jaylin Lindsey21Jere Uronen28Djibril Diani7Jamie PatersonTom Pearce 46Josef Martinez 17Kwadwo Opoku 7Fernando Antonio Alvarez Amador 4Matias Coccaro 9Sebastian Breza 1Dawid Bugaj 27Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3Alessandro Biello 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithLaurent Courtois
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCMontreal Impact
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
2Sút Phạt0
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
75Số đường chuyền108
-
-
88%Chuyền chính xác92%
-
-
0Phạm lỗi2
-
-
3Đánh đầu1
-
-
2Đánh đầu thành công0
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn1
-
-
4Ném biên1
-
-
3Cản phá thành công1
-
-
6Long pass6
-
-
22Pha tấn công16
-
-
7Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs