Kết quả Charlotte FC vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8

  • Charlotte FC vs New York Red Bulls: Diễn biến chính

  • 11'
    Karol Swiderski goal 
    1-0
  • Charlotte FC vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị

  • Charlotte FC4-2-3-1
    1
    Kristijan Kahlina
    21
    Jere Uronen
    3
    Tim Ream
    29
    Adilson Malanda
    14
    Nathan Byrne
    28
    Djibril Diani
    8
    Ashley Westwood
    18
    Kerwin Vargas
    13
    Brandt Bronico
    11
    Liel Abada
    9
    Karol Swiderski
    13
    Dante Vanzeir
    11
    Elias Alves
    2
    Dennis Gjengaar
    75
    Daniel Edelman
    48
    Ronald Donkor
    9
    Lewis Morgan
    6
    Kyle Duncan
    15
    Sean Nealis
    3
    Noah Eile
    47
    John Tolkin
    31
    Carlos Miguel
    New York Red Bulls4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Patrick Agyemang
    10Pep Biel Mas Jaume
    38Iuri Tavares
    36Brandon Cambridge
    30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
    22David Bingham
    24Jaylin Lindsey
    34Andrew Privett
    15Benjamin Bender
    Cameron Harper 17
    Dylan Nealis 12
    Cory Burke 7
    Ryan Meara 18
    Aidan OConnor 23
    Steven Sserwadda 65
    Julian Hall 16
    Tanner Rosborough 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dean Smith
    Sandro Schwarz
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Charlotte FC vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê

  • Charlotte FC
    New York Red Bulls
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    0
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 83
    Số đường chuyền
    94
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 0
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    1
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 2
    Ném biên
    5
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    2
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 5
    Long pass
    7
  •  
     
  • 10
    Pha tấn công
    14
  •  
     
  • 2
    Tấn công nguy hiểm
    5
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 30 19 7 4 68 44 24 64 T T T T H H
2 FC Cincinnati 30 17 5 8 52 39 13 56 B B T H T H
3 Columbus Crew 29 16 8 5 58 31 27 56 T T B H T T
4 New York Red Bulls 30 10 14 6 47 39 8 44 T H B H B H
5 Orlando City 30 12 7 11 50 45 5 43 H B T T T B
6 Charlotte FC 30 11 8 11 36 33 3 41 H H B B B T
7 New York City FC 30 11 8 11 43 43 0 41 H H B H B H
8 Toronto FC 31 11 3 17 38 55 -17 36 T T B T B B
9 Philadelphia Union 30 9 9 12 57 47 10 36 T B T B T T
10 Montreal Impact 30 8 10 12 41 61 -20 34 B B B T H T
11 Atlanta United 30 8 9 13 40 44 -4 33 T B T B H H
12 Nashville 30 8 9 13 31 46 -15 33 B B B T T H
13 DC United 30 8 9 13 44 61 -17 33 T B T T H B
14 Chicago Fire 31 7 8 16 36 54 -18 29 H B B T B B
15 New England Revolution 29 8 4 17 32 60 -28 28 T B H B H B
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Real Salt Lake 30 14 9 7 60 45 15 51 B B T B T H
3 Colorado Rapids 30 15 5 10 58 50 8 50 B T T T B T
4 Los Angeles FC 29 14 7 8 52 40 12 49 T B H B H B
5 Houston Dynamo 30 13 9 8 43 33 10 48 B T H T H T
6 Seattle Sounders 30 13 8 9 45 34 11 47 B T B T T H
7 Vancouver Whitecaps 29 13 7 9 49 40 9 46 B T H T H B
8 Portland Timbers 30 12 8 10 63 53 10 44 B H T B T H
9 Minnesota United FC 30 12 6 12 50 48 2 42 T B T T B T
10 FC Dallas 30 10 7 13 49 49 0 37 H T B H B T
11 Austin FC 30 9 8 13 32 42 -10 35 H T B B H B
12 Sporting Kansas City 31 8 7 16 49 58 -9 31 H T H B T B
13 St. Louis City 30 6 13 11 43 57 -14 31 H H T H B T
14 San Jose Earthquakes 30 5 3 22 37 69 -32 18 B T B B H B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs