Kết quả Charlotte FC vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 25/08
Kết quả Charlotte FC vs New York Red Bulls
Đối đầu Charlotte FC vs New York Red Bulls
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202406:30
-
Charlotte FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.79O 2.5
0.91U 2.5
0.921
2.25X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8
-
Charlotte FC vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
11'Karol Swiderski1-0
-
Charlotte FC vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina21Jere Uronen3Tim Ream29Adilson Malanda14Nathan Byrne28Djibril Diani8Ashley Westwood18Kerwin Vargas13Brandt Bronico11Liel Abada9Karol Swiderski13Dante Vanzeir11Elias Alves2Dennis Gjengaar75Daniel Edelman48Ronald Donkor9Lewis Morgan6Kyle Duncan15Sean Nealis3Noah Eile47John Tolkin31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
33Patrick Agyemang10Pep Biel Mas Jaume38Iuri Tavares36Brandon Cambridge30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso22David Bingham24Jaylin Lindsey34Andrew Privett15Benjamin BenderCameron Harper 17Dylan Nealis 12Cory Burke 7Ryan Meara 18Aidan OConnor 23Steven Sserwadda 65Julian Hall 16Tanner Rosborough 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCNew York Red Bulls
-
1Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
2Sút Phạt0
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
83Số đường chuyền94
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
0Phạm lỗi3
-
-
3Đánh đầu3
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
3Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn1
-
-
2Ném biên5
-
-
3Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách2
-
-
5Long pass7
-
-
10Pha tấn công14
-
-
2Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs