Kết quả Charlotte FC vs Orlando City, 06h40 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng

  • Charlotte FC vs Orlando City: Diễn biến chính

  • Charlotte FC vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị

  • Charlotte FC4-2-3-1
    1
    Kristijan Kahlina
    3
    Tim Ream
    34
    Andrew Privett
    29
    Adilson Malanda
    14
    Nathan Byrne
    28
    Djibril Diani
    8
    Ashley Westwood
    11
    Liel Abada
    13
    Brandt Bronico
    18
    Kerwin Vargas
    33
    Patrick Agyemang
    7
    Ramiro Enrique
    10
    Facundo Torres
    11
    Martin Ezequiel Ojeda
    77
    Iván Angulo
    5
    Cesar Araujo
    16
    Wilder Jose Cartagena Mendoza
    17
    Dagur Dan Thorhallsson
    15
    Rodrigo Schlegel
    6
    Robin Jansson
    3
    Rafael Lucas Cardoso dos Santos
    1
    Pedro Gallese
    Orlando City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 38Iuri Tavares
    9Karol Swiderski
    22David Bingham
    21Jere Uronen
    24Jaylin Lindsey
    6Bill Tuiloma
    30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
    7Jamie Paterson
    25Tyger Smalls
    Duncan McGuire 13
    Kyle Smith 24
    Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14
    David Brekalo 4
    Luis Fernando Muriel Fruto 9
    Javier Otero 50
    Michael Halliday 26
    Felipe Campanholi Martins 8
    Heine Gikling Bruseth 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dean Smith
    Oscar Pareja
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Charlotte FC vs Orlando City: Số liệu thống kê

  • Charlotte FC
    Orlando City
  • 1
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 74
    Số đường chuyền
    125
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    0
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu
    6
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 0
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 1
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 0
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 5
    Long pass
    9
  •  
     
  • 11
    Pha tấn công
    21
  •  
     
  • 7
    Tấn công nguy hiểm
    3
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs