Kết quả Charlotte FC vs Orlando City, 06h40 ngày 20/06
Kết quả Charlotte FC vs Orlando City
Đối đầu Charlotte FC vs Orlando City
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.75
0.79U 2.75
0.891
2.06X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Orlando City
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Charlotte FC vs Orlando City: Diễn biến chính
-
12'Kerwin Vargas1-0
-
Charlotte FC vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina21Jere Uronen34Andrew Privett29Adilson Malanda14Nathan Byrne8Ashley Westwood28Djibril Diani18Kerwin Vargas37Scott Arfield11Liel Abada33Patrick Agyemang13Duncan McGuire9Luis Fernando Muriel Fruto77Iván Angulo8Felipe Campanholi Martins14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez10Facundo Torres17Dagur Dan Thorhallsson15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson3Rafael Lucas Cardoso dos Santos31Mason Stajduhar
- Đội hình dự bị
-
13Brandt Bronico15Benjamin Bender23Nikola Petkovic38Iuri Tavares22David Bingham6Bill Tuiloma24Jaylin Lindsey10Brecht Dejaegere25Tyger SmallsCesar Araujo 5Martin Ezequiel Ojeda 11Jack Lynn 27Kyle Smith 24Alexander Freeman 30Javier Otero 50Thomas Williams 68Jeorgio Kocevski 33Wilfredo Rivera 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCOrlando City
-
0Phạt góc1
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
1Sút Phạt2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
106Số đường chuyền99
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua1
-
-
0Rê bóng thành công3
-
-
0Đánh chặn1
-
-
6Ném biên0
-
-
1Woodwork0
-
-
0Cản phá thành công3
-
-
3Thử thách2
-
-
19Pha tấn công21
-
-
5Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
5 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
6 | New York City FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T T B B B |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 21 | B H B B H T |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs