Kết quả Charlotte FC vs Philadelphia Union, 06h40 ngày 26/05
Kết quả Charlotte FC vs Philadelphia Union
Đối đầu Charlotte FC vs Philadelphia Union
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Philadelphia Union gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202406:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.5
0.90U 2.5
0.961
2.61X
3.552
2.61Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Charlotte FC vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
-
Charlotte FC vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina20Joan Pedro34Andrew Privett29Adilson Malanda14Nathan Byrne28Djibril Diani8Ashley Westwood38Iuri Tavares23Nikola Petkovic18Kerwin Vargas33Patrick Agyemang7Mikael Uhre9Julian Carranza10Daniel Gazdag33Quinn Sullivan31Leon Maximilian Flach16Jack McGlynn26Nathan Harriel5Jakob Glesnes3Jack Elliott27Kai Wagner1Oliver Semmle
- Đội hình dự bị
-
37Scott Arfield25Tyger Smalls11Liel Abada22David Bingham32Hamady Diop24Jaylin Lindsey6Bill Tuiloma15Benjamin Bender13Brandt BronicoAlejandro Bedoya 11Chris Donovan 25Andrew Rick 76Damion Lowe 17Olivier Mbaissidara Mbaizo 15Jeremy Rafanello 14Jose Andres Martinez Torres 8Jesus Bueno 20Thai Baribo 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithJim Curtin
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCPhiladelphia Union
-
1Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
3Sút Phạt3
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
85Số đường chuyền34
-
-
82%Chuyền chính xác47%
-
-
3Phạm lỗi2
-
-
3Đánh đầu1
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn0
-
-
8Ném biên4
-
-
1Thử thách3
-
-
21Pha tấn công14
-
-
9Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 30 | 19 | 7 | 4 | 68 | 44 | 24 | 64 | T T T T H H |
2 | FC Cincinnati | 30 | 17 | 5 | 8 | 52 | 39 | 13 | 56 | B B T H T H |
3 | Columbus Crew | 29 | 16 | 8 | 5 | 58 | 31 | 27 | 56 | T T B H T T |
4 | New York Red Bulls | 30 | 10 | 14 | 6 | 47 | 39 | 8 | 44 | T H B H B H |
5 | Orlando City | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 45 | 5 | 43 | H B T T T B |
6 | Charlotte FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 41 | H H B B B T |
7 | New York City FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 41 | H H B H B H |
8 | Toronto FC | 31 | 11 | 3 | 17 | 38 | 55 | -17 | 36 | T T B T B B |
9 | Philadelphia Union | 30 | 9 | 9 | 12 | 57 | 47 | 10 | 36 | T B T B T T |
10 | Montreal Impact | 30 | 8 | 10 | 12 | 41 | 61 | -20 | 34 | B B B T H T |
11 | Atlanta United | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 44 | -4 | 33 | T B T B H H |
12 | Nashville | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | B B B T T H |
13 | DC United | 30 | 8 | 9 | 13 | 44 | 61 | -17 | 33 | T B T T H B |
14 | Chicago Fire | 31 | 7 | 8 | 16 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B B T B B |
15 | New England Revolution | 29 | 8 | 4 | 17 | 32 | 60 | -28 | 28 | T B H B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 30 | 14 | 9 | 7 | 60 | 45 | 15 | 51 | B B T B T H |
3 | Colorado Rapids | 30 | 15 | 5 | 10 | 58 | 50 | 8 | 50 | B T T T B T |
4 | Los Angeles FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 40 | 12 | 49 | T B H B H B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
9 | Minnesota United FC | 30 | 12 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 42 | T B T T B T |
10 | FC Dallas | 30 | 10 | 7 | 13 | 49 | 49 | 0 | 37 | H T B H B T |
11 | Austin FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 42 | -10 | 35 | H T B B H B |
12 | Sporting Kansas City | 31 | 8 | 7 | 16 | 49 | 58 | -9 | 31 | H T H B T B |
13 | St. Louis City | 30 | 6 | 13 | 11 | 43 | 57 | -14 | 31 | H H T H B T |
14 | San Jose Earthquakes | 30 | 5 | 3 | 22 | 37 | 69 | -32 | 18 | B T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs