Kết quả Charlotte FC vs Portland Timbers, 06h40 ngày 05/05
Kết quả Charlotte FC vs Portland Timbers
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202406:40
-
Charlotte FC 52Portland Timbers 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.95X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Portland Timbers
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Charlotte FC vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
Charlotte FC vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-3-31Kristijan Kahlina21Jere Uronen34Andrew Privett29Adilson Malanda14Nathan Byrne28Djibril Diani8Ashley Westwood23Nikola Petkovic38Iuri Tavares33Patrick Agyemang10Brecht Dejaegere9Felipe Andres Mora Aliaga30Santiago Moreno19Eryk Williamson14Jonathan Javier Rodriguez Portillo22Cristhian Paredes24David Ayala29Juan David Mosquera2Miguel Araujo Blanco18Zac Mcgraw5Claudio Bravo16Maxime Crepeau
- Đội hình dự bị
-
13Brandt Bronico9Enzo Nahuel Copetti30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso25Tyger Smalls22David Bingham32Hamady Diop24Jaylin Lindsey37Scott Arfield20Joan PedroDario Zuparic 13Antony Alves Santos 11Dairon Estibens Asprilla Rivas 27Nathan Uiliam Fogaca 99James Pantemis 41Kamal Miller 4Eric Miller 15Larrys Mabiala 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCPortland Timbers
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
2Sút Phạt1
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
92Số đường chuyền78
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
0Việt vị1
-
-
3Đánh đầu1
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
1Rê bóng thành công1
-
-
2Đánh chặn1
-
-
4Ném biên2
-
-
1Thử thách1
-
-
24Pha tấn công11
-
-
5Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
5 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
6 | New York City FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 23 | 3 | 29 | T T T B B B |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 31 | -8 | 21 | B H B B H T |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs