Kết quả Chicago Fire vs Atlanta United, 07h40 ngày 28/04
Kết quả Chicago Fire vs Atlanta United
Đối đầu Chicago Fire vs Atlanta United
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202407:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.15+0.25
0.73O 2.75
0.88U 2.75
0.801
2.25X
3.602
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs Atlanta United
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 4
-
Chicago Fire vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
46'0-0Brooks Lennon
-
66'0-0Daniel Armando Rios Calderon
Giorgos Giakoumakis -
66'Brian Gutierrez
Kellyn Acosta0-0 -
66'0-0Edwin Mosquera
Tyler Wolff -
67'Jonathan Dean
Andrew Gutman0-0 -
71'Tom Barlow
Georgios Koutsias0-0 -
75'Allan Arigoni0-0
-
76'Arnaud Souquet
Chris Mueller0-0 -
78'0-0Dax McCarty
Tristan Muyumba -
89'0-0Bartosz Slisz
-
90'0-0Edwin Mosquera
-
Chicago Fire vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-4-234Chris Brady15Andrew Gutman5Rafael Czichos14Tobias Salquist27Allan Arigoni21Fabian Herbers22Mauricio Pineda23Kellyn Acosta8Chris Mueller19Georgios Koutsias9Hugo Cuypers7Giorgos Giakoumakis9Saba Lobzhanidze10Thiago Almada28Tyler Wolff6Bartosz Slisz8Tristan Muyumba11Brooks Lennon21Efrain Morales4Luis Alfonso Abram Ugarelli26Caleb Wiley1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
24Jonathan Dean17Brian Gutierrez12Tom Barlow2Arnaud Souquet18Spencer Richey4Carlos Teran16Wyatt OmsbergEdwin Mosquera 20Daniel Armando Rios Calderon 19Dax McCarty 13Josh Cohen 22Stian Gregersen 5Ronald Hernandez 2Luke Brennan 25Nicolas Firmino 30Ajani Fortune 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank KlopasRob Valentino
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Chicago FireAtlanta United
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
9Sút Phạt12
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
337Số đường chuyền602
-
-
73%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn10
-
-
21Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách7
-
-
88Pha tấn công122
-
-
36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs