Kết quả Chicago Fire vs New York City FC, 07h30 ngày 14/07
Kết quả Chicago Fire vs New York City FC
Đối đầu Chicago Fire vs New York City FC
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202407:30
-
Chicago Fire 40New York City FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2.75
0.87U 2.75
0.811
2.55X
3.302
2.55Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs New York City FC
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Chicago Fire vs New York City FC: Diễn biến chính
-
14'0-0Justin Haak
Andres Perea -
21'0-0Justin Haak
-
25'Wyatt Omsberg0-0
-
45'Kellyn Acosta0-0
-
57'Mauricio Pineda
Wyatt Omsberg0-0 -
60'0-0James Sands
-
68'0-0Monsef Bakrar
Alonso Martinez -
68'0-0Agustin Ojeda
Hannes Wolf -
76'Jonathan Dean
Rafael Czichos0-0 -
77'Georgios Koutsias
Chris Mueller0-0 -
80'Georgios Koutsias0-0
-
84'Mauricio Pineda0-0
-
87'0-0Birk Risa
Santiago Rodriguez -
90'Tom Barlow
Brian Gutierrez0-0
-
Chicago Fire vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-4-234Chris Brady27Allan Arigoni5Rafael Czichos16Wyatt Omsberg2Arnaud Souquet7Maren Haile-Selassie30Gaston Claudio Gimenez23Kellyn Acosta8Chris Mueller9Hugo Cuypers17Brian Gutierrez17Hannes Wolf16Alonso Martinez10Santiago Rodriguez55Keaton Parks6James Sands8Andres Perea35Mitja Ilenic13Thiago Martins Bueno12Strahinja Tanasijevic18Christian McFarlane49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
22Mauricio Pineda24Jonathan Dean19Georgios Koutsias12Tom Barlow18Spencer Richey42Diego Konincks14Tobias Salquist37Javier Casas Cuevas48David PorebaJustin Haak 80Agustin Ojeda 26Monsef Bakrar 9Birk Risa 5Luis Barraza 1Rio Hope-Gund 2Talles Magno 43Julian Fernandez 11Jovan Mijatovic 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank KlopasNick Cushing
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Chicago FireNew York City FC
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
389Số đường chuyền382
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
32Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn6
-
-
17Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
14Thử thách6
-
-
101Pha tấn công90
-
-
34Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs