Kết quả Colorado Rapids vs Houston Dynamo, 08h40 ngày 24/03
Kết quả Colorado Rapids vs Houston Dynamo
Đối đầu Colorado Rapids vs Houston Dynamo
Lịch phát sóng Colorado Rapids vs Houston Dynamo
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/03/202408:40
-
Colorado Rapids 10Houston Dynamo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.15X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 3
-
Colorado Rapids vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
63'Jonathan Lewis
Omir Fernandez0-0 -
63'Kevin Cabral
Calvin Harris0-0 -
63'0-0Franco Nicolas Escobar
-
65'Cole Bassett0-0
-
67'0-0Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Gabriel Segal -
70'Darren Yapi
Rafael Navarro Leal0-0 -
82'Kimani Stewart Baynes
Oliver Larraz0-0 -
82'0-0Latif Blessing
Brooklyn Raines -
88'0-0Brad Smith
Ibrahim Aliyu -
90'0-1Brad Smith (Assist:Carlos Sebastian Ferreira Vidal)
-
Colorado Rapids vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-195Zackary Steffen3Sam Vines5Andreas Maxso6Lalas Abubakar2Keegan Rosenberry23Cole Bassett18Oliver Larraz11Omir Fernandez10Djordje Mihailovic14Calvin Harris9Rafael Navarro Leal17Gabriel Segal35Brooklyn Raines27Sebastian Kowalczyk18Ibrahim Aliyu21Jan Gregus6Artur25Griffin Dorsey4Ethan Bartlow31Micael dos Santos Silva2Franco Nicolas Escobar12Steve Clark
- Đội hình dự bị
-
91Kevin Cabral7Jonathan Lewis77Darren Yapi27Kimani Stewart Baynes31Adam Beaudry99Jackson Travis34Michael Edwards22Sebastian Anderson8Lamine DiackCarlos Sebastian Ferreira Vidal 11Latif Blessing 15Brad Smith 3Andrew Tarbell 13Tate Schmitt 22Daniel Steres 5Kieran Sargeant 23Ousmane Sylla 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsHouston Dynamo
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút0
-
-
13Sút Phạt18
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
444Số đường chuyền520
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị4
-
-
25Đánh đầu17
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn4
-
-
24Ném biên21
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
136Pha tấn công60
-
-
81Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs