Kết quả Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy, 08h30 ngày 03/10
Kết quả Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy
Nhận định, soi kèo Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy, 8h30 ngày 3/10
Đối đầu Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202408:30
-
Colorado Rapids 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 3.75
1.00U 3.75
0.861
1.90X
3.802
3.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
45'Connor Ronan (Assist:Djordje Mihailovic)1-0
-
50'1-1Gabriel Fortes Chaves (Assist:Marco Delgado)
-
58'1-2Riqui Puig (Assist:Gabriel Fortes Chaves)
-
61'Djordje Mihailovic1-2
-
65'Jonathan Lewis
Omir Fernandez1-2 -
65'Sam Vines
Jackson Travis1-2 -
73'Darren Yapi
Calvin Harris1-2 -
73'1-2Marco Delgado
-
78'1-2Gaston Brugman
Marco Delgado -
84'Keegan Rosenberry
Reginald Jacob Cannon1-2 -
84'Jasper Loffelsend
Oliver Larraz1-2 -
88'1-2Julian Aude
John Nelson -
88'1-2Diego Fagundez
Joseph Paintsil -
88'1-2Miguel Berry
Dejan Joveljic -
90'1-2Isaiah Parente
Riqui Puig -
90'1-3Riqui Puig (Assist:Miguel Berry)
-
Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-195Zackary Steffen99Jackson Travis5Andreas Maxso6Lalas Abubakar4Reginald Jacob Cannon20Connor Ronan18Oliver Larraz11Omir Fernandez10Djordje Mihailovic14Calvin Harris9Rafael Navarro Leal11Gabriel Fortes Chaves9Dejan Joveljic28Joseph Paintsil8Marco Delgado20Edwin Javier Cerrillo10Riqui Puig2Miki Yamane25Carlos Emiro Torres Garces4Maya Yoshida14John Nelson77John McCarthy
- Đội hình dự bị
-
3Sam Vines7Jonathan Lewis77Darren Yapi2Keegan Rosenberry21Jasper Loffelsend31Adam Beaudry34Michael Edwards24Wayne Frederick27Kimani Stewart BaynesGaston Brugman 5Julian Aude 3Diego Fagundez 7Miguel Berry 27Isaiah Parente 52Novak Micovic 35Jalen Neal 24Mauricio Cuevas 19Eriq Zavaleta 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsLos Angeles Galaxy
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
408Số đường chuyền547
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
16Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công10
-
-
6Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn3
-
-
21Ném biên9
-
-
8Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
17Long pass22
-
-
106Pha tấn công72
-
-
56Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs