Kết quả Colorado Rapids vs Minnesota United FC, 08h40 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5

  • Colorado Rapids vs Minnesota United FC: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Jeong Sang Bin (Assist:Robin Lod)
  • 18'
    Kevin Cabral (Assist:Omir Fernandez) goal 
    1-1
  • 25'
    1-1
    Tani Oluwaseyi Goal awarded
  • 27'
    1-2
    goal Tani Oluwaseyi
  • 33'
    1-3
    goal Jeong Sang Bin (Assist:Tani Oluwaseyi)
  • 46'
    Connor Ronan  
    Oliver Larraz  
    1-3
  • 46'
    1-3
     Hassani Dotson
     Carlos Harvey
  • 53'
    1-3
    Joseph Yeramid Rosales Erazo
  • 62'
    Rafael Navarro Leal (Assist:Djordje Mihailovic) goal 
    2-3
  • 63'
    2-3
     Caden Clark
     Joseph Yeramid Rosales Erazo
  • 63'
    2-3
     Franco Fragapane
     Jeong Sang Bin
  • 63'
    2-3
     Bongokuhle Hlongwane
     Robin Lod
  • 67'
    2-3
    D.J. Taylor
  • 69'
    Rafael Navarro Leal
    2-3
  • 69'
    2-3
    Kervin Arriaga
  • 71'
    2-3
     Teemu Pukki
     Tani Oluwaseyi
  • 71'
    Kevin Cabral (Assist:Cole Bassett) goal 
    3-3
  • 74'
    3-3
    Devin Padelford
  • 84'
    Calvin Harris  
    Kevin Cabral  
    3-3
  • 86'
    Jonathan Lewis  
    Omir Fernandez  
    3-3
  • Colorado Rapids vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị

  • Colorado Rapids4-2-3-1
    95
    Zackary Steffen
    3
    Sam Vines
    5
    Andreas Maxso
    64
    Moise Bombito
    2
    Keegan Rosenberry
    18
    Oliver Larraz
    23
    Cole Bassett
    11
    Omir Fernandez
    10
    Djordje Mihailovic
    91
    Kevin Cabral
    9
    Rafael Navarro Leal
    14
    Tani Oluwaseyi
    17
    Robin Lod
    20
    Wil Trapp
    67
    Carlos Harvey
    11
    Jeong Sang Bin
    27
    D.J. Taylor
    33
    Kervin Arriaga
    15
    Michael Boxall
    2
    Devin Padelford
    8
    Joseph Yeramid Rosales Erazo
    97
    Dayne St. Clair
    Minnesota United FC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Connor Ronan
    14Calvin Harris
    7Jonathan Lewis
    31Adam Beaudry
    22Sebastian Anderson
    99Jackson Travis
    6Lalas Abubakar
    21Jasper Loffelsend
    77Darren Yapi
    Hassani Dotson 31
    Bongokuhle Hlongwane 21
    Franco Fragapane 7
    Caden Clark 37
    Teemu Pukki 22
    Clinton Irwin 1
    Victor Eriksson 40
    Alejandro Bran 25
    Jordan Adebayo Smith 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Armas
    Eric Ramsay
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Colorado Rapids vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê

  • Colorado Rapids
    Minnesota United FC
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 558
    Số đường chuyền
    207
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    56%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 50
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 101
    Tấn công nguy hiểm
    10
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 21 13 5 3 48 30 18 44 T B H T T T
2 FC Cincinnati 20 13 3 4 33 23 10 42 T B T T B T
3 New York Red Bulls 21 9 8 4 36 27 9 35 T B H H T H
4 Columbus Crew 18 9 6 3 34 18 16 33 T T T B T T
5 New York City FC 20 10 2 8 30 25 5 32 T T B B B T
6 Charlotte FC 21 9 5 7 23 21 2 32 B T T H T B
7 Nashville 20 6 8 6 24 25 -1 26 T B H T T B
8 Atlanta United 20 6 6 8 28 25 3 24 T B H T H T
9 Toronto FC 21 7 3 11 29 37 -8 24 H H B B B B
10 Montreal Impact 20 5 7 8 30 43 -13 22 T H H H B T
11 Orlando City 20 5 6 9 25 35 -10 21 H B B H T B
12 Philadelphia Union 20 4 8 8 33 35 -2 20 H H B B B B
13 DC United 21 4 8 9 28 39 -11 20 B H B B B H
14 New England Revolution 18 6 1 11 18 35 -17 19 B T T T T B
15 Chicago Fire 20 4 6 10 24 36 -12 18 H H T T B B
1 Los Angeles FC 20 12 4 4 41 23 18 40 T T T H T T
2 Los Angeles Galaxy 21 11 7 3 41 27 14 40 T B T T T T
3 Real Salt Lake 20 10 7 3 40 23 17 37 H H T H T B
4 Colorado Rapids 21 9 4 8 38 35 3 31 B B T T T B
5 Portland Timbers 21 8 6 7 39 35 4 30 T H H T T T
6 Houston Dynamo 20 8 6 6 27 23 4 30 T H H H T T
7 Minnesota United FC 20 8 5 7 33 32 1 29 T H B B B B
8 Vancouver Whitecaps 19 8 4 7 30 27 3 28 B T T B B T
9 Seattle Sounders 21 7 7 7 29 26 3 28 H B T H T T
10 Austin FC 21 7 6 8 23 30 -7 27 B B B H T B
11 FC Dallas 20 5 5 10 27 32 -5 20 B H T T B B
12 St. Louis City 20 3 10 7 27 35 -8 19 H H B B H B
13 FC Kansas City 21 4 5 12 33 44 -11 17 B T B B B T
14 San Jose Earthquakes 20 3 2 15 29 54 -25 11 H B B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs